Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 10, thôn 2 - Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | từ thửa số 189, TBĐ 12 và thửa số 55, TBĐ 13 vào - đến hết đường bê tông | 551.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
82 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 5, thôn 1 - Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | từ thửa số 64 và 65, TBĐ 07 vào - đến hết đường bê tông | 551.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
83 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 4, thôn 1 - Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | từ thửa số 71 và 72, TBĐ 07 vào - đến hết đường bê tông | 551.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
84 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 3, thôn 1 - Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | từ thửa số 145, TBĐ 03 và thửa số 82, TBĐ 07 và - đến hết đường bê tông | 551.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
85 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường vào Nhà máy giấy - Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | từ thửa số 42 và 207, TBĐ 10 vào - đến hết đường nhựa | 684.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
86 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Đường Văn Đức, từ ngã ba đường vào vườn Chùa (thửa số 119 và 120, TBĐ 12) - đến giáp đường Đông Anh (thửa số 68 và 73, TBĐ 16) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
87 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Đường Văn Đức, từ thửa số 37 và 281, TBĐ 12 vào - đến ngã ba đường vào vườn Chùa (thửa số 238 và 121, TBĐ 12) | 945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
88 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ Cầu treo thôn 1 (thửa số 06 và 07, TBĐ 03) đi hết đường nhựa - | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
89 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ Quốc lộ 20 (thửa số 22 và 45, TBĐ 03) vào Cầu treo thôn 1 (thửa số 18 và 19, TBĐ 03) - | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
90 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ Quốc lộ 20 (thửa số 02 và 07, TBĐ 13) qua Cụm công nghiệp Hà Lâm - đến đường đi xã Phước Lộc (thửa số 45 và 77, TBĐ 40) | 995.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
91 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Đường vào UBND xã cũ (thửa số 04 và 05, TBĐ 14) - đến ngã ba Đập tràn (thửa số 130 và 131, TBĐ 14) | 851.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
92 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ ngã ba thị trấn Đạ M’ri, Phước Lộc (thửa số 115, TBĐ 04 và thửa số 176, TBĐ 41) - đến giáp ranh thị trấn Đạ M'ri và xã Phước Lộc | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
93 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ cầu Ba Vì (thửa số 66, TBĐ 40 và thửa số 150, TBĐ 41) - đến ngã ba thị trấn Đạ M’ri, xã Phước Lộc (thửa số 74, TBĐ 40 và thửa số 176, TBĐ 41) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
94 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ Quốc lộ 20 (thửa số 163, TBĐ 14 và thửa số 123, TBĐ 15) - đến cầu Ba Vì (thửa số 30 và 312, TBĐ 14) | 2.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
95 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hà Lâm - Đạ P'Loa - Đoàn Kết - Khu vực 1 - Xã Hà Lâm | đoạn từ Quốc lộ 20 (thửa số 38 và 39, TBĐ 14) - đến giáp Hội trường Thôn 3 | 2.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
96 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Hà Lâm | Đoạn từ giáp Hàng Dương quán - đến giáp ranh thị trấn Đạ M'ri | 5.361.120 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
97 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Hà Lâm | Đoạn từ đường vào UB xã cũ (thửa số 48 và 320, TBĐ 14) - đến hết Hàng Dương quán | 5.361.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
98 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Hà Lâm | Từ cầu Đại Quay (thửa số 01 và 53, TBĐ 12) - đến đường vào UBND xã cũ (thửa số 50 và 301, TBĐ 14) | 3.564.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
99 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Hà Lâm | Từ cầu Đắc Lơ (thửa số 109, 201 và 202, TBĐ 03) - đến cầu Đại Quay (thửa số 85 và 190, TBĐ 10) | 3.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
100 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Hà Lâm | Từ ranh giới thị trấn Mađaguôi - đến cầu Đắc Lơ (thửa số 110 và 118, TBĐ 03) | 2.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |