Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ M’rông | Từ thửa 58, TBĐ 11 (nhà ông Noen) - đến hết thửa 533, TBĐ 06 (hết nhà ông Đông). | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
102 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ M’rông | Từ giáp đường Tỉnh lộ 722 (đầu cầu số 7) theo tuyến đường qua xã Đạ Rsal. - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
103 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ M’rông | Từ thửa 378, TBĐ 03 (nhà ông Xuyên) - đến giáp sông K’Rông Nô. | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
104 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ M’rông | Từ giáp ngã tư đường Tỉnh lộ 722 – Đạ M’Rông - đến hết thửa 1002, TBĐ 06 (hết nhà ông Biên). | 227.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
105 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ M’rông | Từ giáp thửa 24, TBĐ 13 (giáp nhà ông Huấn) - đến cầu Đa Ra Hố. | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
106 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ M’rông | Từ thửa 406, TBĐ 11 (ngã ba đường vào trường cấp II Đạ M’Rông) - đến hết thửa 24, TBĐ 13 (hết nhà ông Huấn). | 263.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ M’rông | Từ cầu số 7 - đến giáp thửa 406, TBĐ 11 (giáp ngã ba đường vào trường cấp II Đạ M’Rông). | 144.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ M’rông | Từ giáp xã Rô Men - đến giáp cầu số 7. | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực III - Xã Rô Men | Khu vực còn lại. - | 92.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Đoạn từ giáp thửa 46, TBĐ 26 (ngã ba Tỉnh lộ 724) - đến hết thửa 122, TBĐ 26 (hết nhà ông Tạo). | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Đoạn từ giáp thửa 89, TBĐ 48 (nhà ông Sắc) - đến T 25, TBĐ 49 (nhà ông Thường, đập tràn thôn 5) có chiều dài 500m. | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Đoạn từ giáp thửa 99, TBĐ 35 (ngã ba nhà ông Nhiều) - đến hết thửa 49, TBĐ 37 (nhà ông Sáu Mai). | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Đoạn từ giáp thửa176, TBĐ 29 (giáp đường liên thôn 2,4) - đến hết thửa 88, TBĐ 66 có chiều dài 2km (điểm nhóm tin lành thôn 2). | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Đoạn từ giáp thửa 37, TBĐ 32 (từ ngã ba Trạm QLBVR Rô Men) vào suối nước mát 800m. - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp cống (nhà ông Đăng) - đến giáp thửa 290, TBĐ 20 (hết nhà ông Nam). | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp đường TL-ĐT 724 (giáp nhà bà Hiền) - đến giáp cống (hết nhà ông Đăng) | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp thửa 40 TBĐ 32 (đất bà Trang) - đến giáp đất của Công ty TNHH Tín Dũng. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp thửa 227, TBĐ 20 (nhà ông Thái) đi vào 520 mét (giáp đất ông Dũng - miền Tây). - | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp đường TL-ĐT 724 (giáp nhà ông Thu) đi vào 350 mét (hết nhà ông Hương). - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ thửa 128, TBĐ 40 (nhà ông Seo Lông) - đến hết hết thửa 60, TBĐ 40 (nhà ông Seo Chứ). | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |