Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ thửa 44, TBĐ 41 (nhà ông Seo Sẻng) - đến hết thửa 36, TBĐ 40 (hết nhà ông Seo Phán). | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
122 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp đường ĐT 724 (đường vào thôn 5) - đến hết thửa 76, TBĐ 41 (hết nhà ông Hoàng Seo Gìn). | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
123 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp đường ĐT 724 (đường liên thôn 2-4) - đến giáp ngã ba Trạm y tế. | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
124 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ cống nhà ông Kỳ - đến hết thửa 374, TBĐ 48 (hết nhà ông Dũng). | 151.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
125 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp đường TL-ĐT 724(Trạm y tế) vào giáp cống nhà ông Kỳ. - | 252.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
126 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ thửa 116, TBĐ 35 (nhà ông Ha Sơn) - đến hết thửa 136, TBĐ 35 (hết nhà bà K’Duyên). | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
127 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp thửa 95, TBĐ 35 (giáp nhà ông Doanh) - đến hết thửa 80, TBĐ 35 (hết nhà ông Ha Chàng). | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
128 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp đường TL-ĐT 724 vào thôn 3 - đến hết thửa 99, TBĐ 35 (hết nhà ông Nhiều). | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
129 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp đường TL-ĐT 724 đi vào xóm Rừng sao thôn 2 (02 km). - | 306.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
130 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp đường TL-ĐT 724 vào bản Brông rết - đến hết thửa 107, TBĐ 23 (hết nhà ông Y Tang). | 153.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
131 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp đường TL-ĐT 724 vào đường Sóc Sơn 01 km. - | 252.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
132 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ cầu số 6 - đến giáp xã Đạ M’Rông. | 174.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
133 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ giáp thửa 90, TBĐ 27 (giáp nhà ông Nam) - đến giáp cầu số 6. | 183.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
134 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ giáp thửa 58, TBĐ 27 (cầu số 4) - đến hết thửa 90, TBĐ 27 (hết nhà ông Nam). | 941.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
135 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ giáp thửa 299, TBĐ 29 (ngã ba đường vào thôn 3) - đến hết thửa 58, TBĐ 27 (giáp cầu số 4). | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
136 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ cầu số 3 - đến hết thửa 299, TBĐ 29 (giáp ngã ba đường vào thôn 3). | 854.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
137 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ giáp thửa 02, TBĐ 22 (giáp ngã ba đường vào bản Brông rết) - đến giáp cầu số 3. | 175.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
138 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ đường 135 (đường vào khu sản xuất Đạ Tồn) - đến hết thửa 02, TBĐ 22 (hết ngã ba đường vào bản Brông rết). | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
139 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ giáp thửa 132, TBĐ 20 (giáp ngã ba đường vào Huyện đội) - đến giáp đường 135 (giáp đường vào khu sản xuất Đạ Tồn). | 907.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
140 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ cầu số 1 - đến hết ngã ba đường vào Huyện đội. | 1.668.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |