Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 8 - | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
182 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn giáp Quốc lộ 20 giáp ngã 4 (từ thửa 84 - đến giáp giáp thửa 79 + 80 + 95 +96 (21) | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
183 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn từ cổng Chùa Phổ Độ thửa 161, TBĐ 21 - đến hết đường bê tông thửa 225, TBĐ 21 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
184 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn mới mở đường sang xã Tân Châu và xã Tân Thượng từ thửa 68, TBĐ 22 - đến hết thửa 06, TBĐ 16 | 725.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
185 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn đường lên nhà Tây cũ từ thửa 668 và 658, TBĐ 22 - đến hết thửa 296 và 351, TBĐ 22 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
186 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn ngã ba Quốc lộ 20 cổng Chùa Phổ Độ - từ thửa 146, TBĐ 21 - đến ngã tư thửa 79, 80, 95 và 96, TBĐ 21 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
187 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn từ ngã ba - đến chợ Chè từ thửa 48 và 16, TBĐ 22 đến hết thửa 96 và 64, TBĐ 15 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
188 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ ngã ba cổng đỏ Quốc lộ 20 - đến giáp ngã ba từ thửa 04 và 17, TBĐ 30 đến hết thửa 48 và 68, TBĐ 22 | 1.876.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
189 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn giáp Quốc lộ 20 - đến giáp đường nhựa thôn từ thửa 602 và 604, TBĐ 22 đến giáp hết thửa 429 và 404, TBĐ 22 | 1.699.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
190 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 7 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 7 - | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
191 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 7 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn giáp thôn Liên Châu, xã Tân Châu suối chỗ nhà ông Sở - đến miếu Thôn 7 từ thửa 101 và 130, TBĐ 14 đến hết thửa 12 và 24, TBĐ 13 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
192 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 6 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 6 - | 467.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
193 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 6 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn từ ngã 3 Đội 5 - từ thửa 19, TBĐ 10 - đến hết thửa 124 và 25, TBĐ 09 | 498.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
194 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 6 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ ngã ba Thôn 6 Trại gà Hồ Cửng - từ thửa 21, TBĐ 06 - đến hết thửa 103, TBĐ 05 | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
195 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 6 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ giáp thôn Liên Châu, xã Tân Châu Khu đồi tròn thơn qua Trại gà Hồ Củng, - đến giáp ranh xã Tân Châu từ thửa 34 và 46, TBĐ 14 đến hết thửa 03, TBĐ 06 | 1.050.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
196 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 5 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 5 - | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
197 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 5 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường vào Thôn 5 từ thửa 425, TBĐ 32 - đến hết thửa 195, TBĐ 42 | 873.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
198 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 4 - | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
199 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn từ nhà ông Dũng - đến giáp đường Ngô Quyền 176 TBĐ 32 đến giáp 414 TBĐ 24 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
200 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường xóm 3 từ nhà ông Cam thửa 145 TBĐ 24 - đến thửa 15 TBĐ 24 | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |