Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Nông trường Đinh Trang Hòa - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cách Trường Lê Văn Tám 200 mét đi về hướng thôn 9, giáp ngã 3 Buônsơnao vì lý do quy hoạch xã mới : Từ thửa 397, TBĐ 05 - đến thửa 362, TBĐ 05; từ thửa 548, TBĐ 05 đến thửa 241, TBĐ 05; từ thửa 184, TBĐ 09 đến thửa 55, TBĐ 09; từ thửa 156, TBĐ 09 đến hết thửa 67, TBĐ 09. | 749.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
362 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Nông trường Đinh Trang Hòa - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ Trường Lê Văn Tám đi các hướng thôn 9, thôn 13, thôn 15 cách 200 mét từ thửa 121, TBĐ 05 - đến thửa 117, TBĐ 05; từ thửa 121, TBĐ 05 đến thửa 228, TBĐ 05; từ thửa 121, TBĐ 05 đến thửa 196, TBĐ 05; từ thửa 121, TBĐ 05 đến thửa 323, TBĐ 05; từ | 904.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
363 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Nông trường Đinh Trang Hòa - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Đoạn còn lại - đến giáp xã Lộc An từ thửa 167, TBĐ số 30 và thửa 235, TBĐ số 34 đến hết thửa 154 và thửa 168, TBĐ số 29 | 613.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
364 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Nông trường Đinh Trang Hòa - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã rẽ thôn 3 - đến văn phòng nông trường cà phê từ thửa 17 và 33, TBĐ số 39 đến hết thửa 226 và 7, TBĐ số 34 | 1.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
365 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Nông trường Đinh Trang Hòa - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ Quốc lộ 20 (ngã 3 nông trường) - đến ngã rẽ vào Thôn 3, xã Đinh Trang Hòa: từ thửa 28, 955, TBĐ số 47 đến hết thửa 385, 316, TBĐ số 39 | 1.654.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
366 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã Hòa Trung - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cầu số 1 thôn 6 - đến giáp xã Hòa Trung từ thửa 188 và 341, TBĐ 51 đến hết thửa 156 và 337, TBĐ 53 | 1.059.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
367 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã Hòa Trung - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cạnh UBND xã Đinh Trang Hòa - đến giáp cầu số 1 từ thửa 1306, TBĐ 48 đến hết thửa 1352 và 320, TBĐ 48 đến thửa 1393, TBĐ 48 và từ thửa 61, TBĐ 51 đến hết thửa 187 và 49, TBĐ 51 đến | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
368 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã Hòa Trung - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba xã Đinh Trang Hòa - đến hết đất UBND xã Đinh Trang Hòa từ thửa 1228, TBĐ 48 đến hết thửa 1304 và 90, TBĐ 48 đến hết thửa 319, TBĐ 48 | 2.916.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
369 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ giáp cầu Đinh Trang Hòa - đến giáp xã Hòa Ninh từ thửa 39, TBĐ 47 đến thửa 154 và 155, TBĐ 47; từ thửa 365 đến thửa 21, đến hết thửa 27 và 350, TBĐ 46 | 5.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
370 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba Đinh Trang Hòa 100 mét - đến hết cầu Đinh Trang Hòa từ thửa 995 và 704, TBĐ 47 đến hết thửa 1234, và 1287, TBĐ 47 | 5.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
371 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Đoạn từ hết đất nhà ông Tân - đến cách ngã ba Đinh Trang Hòa 100 mét từ thửa 144 và 139, TBĐ 42 đến hết thửa 703 và 688, TBĐ 42. | 3.220.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
372 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Đoạn từ giáp xã Liên Đầm từ thửa 192 và 349, TBĐ 40 - đến hết thửa 107 và 859, TBĐ 42 | 2.366.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
373 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ cạnh nhà ông Nguyễn Văn Vương - đến nhà ông Đào Văn Thắm, Thôn 10 từ thửa 279, TBĐ 43 đến hết thửa 233, TBĐ 43 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
374 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Bùi Thanh Khiết - đến nhà ông Vũ Văn Kịu, Thôn 10 từ thửa 119, TBĐ 43 đến hết thửa 160, TBĐ 43 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
375 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Vũ Văn Đãng thửa 03, TBĐ 52 - đến hết thửa 50, TBĐ 52 | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
376 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Vũ Văn Quảng - đến nhà ông Đoàn Trung Định, Thôn 10 từ thửa 186, TBĐ 43 đến hết thửa 330, TBĐ 44 | 649.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
377 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Phạm Văn Tuyên - đến cầu Cháy, Thôn 11 từ thửa 06, TBĐ 49 đến hết thửa 63, TBĐ 49 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
378 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Phạm Văn Trản thửa 192, TBĐ 42 - đến nhà ông Nguyễn Thành Nhơn, Thôn 11 hết thửa 46, TBĐ 59 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
379 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Phạm Văn Tân - đến nhà ông Nguyễn Quốc Định, Thôn 11 từ thửa 159, TBĐ 42 đến hết thửa 102, TBĐ 51 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
380 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Cao Trọng Hán - đến nhà ông Phạm Văn Tân, Thôn 11 từ thửa 70, TBĐ 51 đến hết thửa 44, TBĐ 59 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |