Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường Thôn 12 đi Thôn 17 từ thửa 89, TBĐ 31 - đến hết thửa 20, TBĐ 19 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
402 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường đi Thôn 2, Thôn 6, Thôn 9, Thôn 11 từ thửa 11, TBĐ 21 - đến hết thửa 59, TBĐ 50 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
403 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường Thôn 12 đi Thôn 11 từ thửa 04, TBĐ 40 - đến hết thửa 95, TBĐ 50 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
404 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường Thôn 18 đi Thôn 16 đường đi xã Hòa Ninh từ thửa 75, TBĐ 21 - đến hết thửa 09, TBĐ 10 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
405 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba Thôn 3 - đến cầu đường sẻ từ thửa 137, TBĐ 13 đến hết thửa 173, TBĐ 12 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
406 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba Thôn 3 - đến cầu giáp cầu Thôn 6 từ thửa 213, TBĐ 12 đến hết thửa 26, TBĐ 22 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
407 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đuờng vào xóm 1, xóm 2 và xóm 3, Thôn 13 - | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
408 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba Thôn 5, Thôn 7 - đến Trường Mầm non Hoà Bắc từ thửa 172, TBĐ 24 đến hết thửa 49, TBĐ 23 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
409 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba Thôn 8 - đến hết đường đá từ thửa 673, TBĐ 24 đến hết thửa 95, TBĐ 35 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
410 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba Thôn 9, Thôn 10 - đến Phân hiệu Trường Tiểu học Hoà Bắc từ thửa 24, TBĐ 42 đến hết thửa 74, TBĐ 43 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
411 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba Thôn 2 - đến hết đường đi Thôn 18 từ thửa 99, TBĐ 01 đến hết thửa 92, TBĐ 31 | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
412 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba đi Thôn 2 thửa 59, TBĐ 11 - đến giáp xã Hòa Ninh hết thửa 50, TBĐ 01 | 1.227.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
413 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ hết đất nhà ông Phạm Văn Bằng - đến ngã ba đường đi Thôn 2 đến hết đất bà Mai Thị Hằng, Thôn 2 từ thửa 195, TBĐ 13 đến thửa 70, TBĐ 11 | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
414 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ cạnh Trạm y tế xã - đến hết đất nhà bà Dương Thị Thủy, Thôn 3 từ thửa 895, TBĐ 14 đến thửa 198, TBĐ 13 | 1.298.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
415 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba La Òn thửa 899, TBĐ 14 - đến hết Trạm y tế xã hết thửa 899, TBĐ 14 | 1.378.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
416 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường Hòa Bắc 3 từ thửa 24, TBĐ 04 - đến hết thửa 60, TBĐ 02 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
417 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường Hòa Bắc 2 từ thửa 195, TBĐ 42 - đến hết thửa 63, TBĐ 59 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
418 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đoạn còn lại của đường đi cầu Thôn 9 từ thửa 175, TBĐ 34 - đến hết thửa 158, TBĐ 42 | 1.012.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
419 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ giáp Ban Quản lý rừng Hoà Bắc - Hòa Nam - đến cầu Thôn 9 từ thửa 74, TBĐ 34 đến hết thửa 174, TBĐ 34 | 963.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
420 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba đi Thôn 7, Thôn 8 - đến hết trụ sở Ban Quản lý rừng Hòa Bắc - Hòa Nam từ thửa 669, TBĐ 24 đến hết thửa 66, TBĐ 34 | 1.378.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |