Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ ngã 3 Thôn 6 đi Thôn 7 thửa 11,29 TBĐ 37 - đến giáp ranh xã Tân Thượng thửa 70, 86 TBĐ 26 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
502 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ ngã 3 lên sân bóng Thôn 6 thửa 362 và TBĐ 38 - đến ngã 3 Thôn 6 đi Thôn 7 thửa 33,46 TBĐ 37 | 2.172.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
503 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ ngã 3 đi cổng đỏ thửa 221, 179 TBĐ 47 - đến ngã 3 lên sân bóng Thôn 6 thửa 362 và TBĐ 38 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
504 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ thửa 531,657 TBĐ 47 - đến ngã ba đi cổng đỏ thửa 221, 179 TBĐ 47 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
505 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ thửa 149, 197 TBĐ56 - đến nhà ông Dương Tiên và ông Niềm Nhật Sáng Thửa 531,657 TBĐ 47 | 3.988.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
506 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ giáp ranh thị trấn Di Linh - đến ngã tư đường vào trường Mẫu giáo Tân Châu thửa 149, 197 TBĐ 56 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
507 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Hòa Nam | Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 249.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
508 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Hòa Nam | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
509 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Các nhánh rẽ còn lại của các Thôn: 12, 13 và 15 - | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
510 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Các nhánh rẽ còn lại của các Thôn: 4, 7, 10 và 11 - | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
511 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Các nhánh rẽ còn lại của các Thôn: 1, 2, 3, 5, 6 và 8 - | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
512 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ nhà ông Mến, Thôn 4 - đến nhà ông Thi Hùng, Thôn 11 từ thửa 113, TBĐ 32 đến hết thửa 20, TBĐ 31 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
513 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ nhà ông Thống - đến nhà ông Lộc, Thôn 15 từ thửa 53, TBĐ 11 đến hết thửa 06, TBĐ 11 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
514 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba quán ông Điềm, nhà ông Nam Xanh, Thôn 4 - đến ngã ba Thôn 10, Thôn 11 từ thửa 107, TBĐ 20 đến hết thửa 82, TBĐ 33 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
515 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba quán ông Đáng, nhà ông Khanh Thôn 5 - đến nhà ông Phong Thôn 6 từ thửa 62, TBĐ 20 đến hết thửa 38, TBĐ 21 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
516 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba vào Thôn 6 - đến nhà bà Loan, Thôn 6 từ thửa 168, TBĐ 14 đến hết thửa 29, TBĐ 21 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
517 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ nhà ông Tuấn, Thôn 4 - đến nhà ông Minh, Thôn 4 từ thửa 74, TBĐ 25 đến hết thửa 84, TBĐ 33 | 963.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
518 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba nhà bà Thắm - đến ngã ba nhà ông Thường từ thửa 69, TBĐ 25 đến hết thửa 12, TBĐ 31 | 1.427.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
519 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba nhà ông Sơn - đến ngã ba Thôn 10, Thôn 11 từ thửa 171, TBĐ 25 đến hết thửa 84, TBĐ 33 | 1.195.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
520 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ nhà ông Tuấn, thôn 10 - đến nhà ông Nhậy, thôn 10 từ thửa 43, TBĐ 34 đến hết thửa 30, TBĐ 34 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |