Trang chủ page 28
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba quán ông Dũng - đến ngã ba quán ông Ngoạn, Thôn 15 từ thửa 48, TBĐ 07 đến hết thửa 15, TBĐ 11 | 338.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
542 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ cầu ông Chức - đến ngã tư Thôn 8, Thôn 15 từ thửa 126, TBĐ 08 đến hết thửa 53, TBĐ 07 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
543 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba vào Trạm y tế xã - đến cầu ông Chức từ thửa 12, TBĐ 14 đến hết thửa 124, TBĐ 08 | 1.378.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
544 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ đất nhà ông Ninh, Thôn 5 - đến ngã ba nhà ông Dũng, Thôn 4 từ thửa 90, TBĐ 15 đến hết thửa 102, TBĐ 20 | 1.227.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
545 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã tư Dâu tằm tơ - đến hết đất ông Tuyên, Thôn 5 từ thửa 92, TBĐ 14 đến hết thửa 84, TBĐ 15 | 1.586.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
546 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ giáp nhà ông Hào nhà ông Tiện - đến nhà ông Vững, Thôn 4 từ thửa 106, TBĐ 19 đến hết thửa 55, TBĐ 19 | 1.769.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
547 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ giáp Cây xăng ông Vũ Đức Tiền nhà ông Tuấn - đến nhà ông Hòa, Thôn 7 từ thửa 73, TBĐ 18 đến thửa 82, TBĐ 19 | 1.512.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
548 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ cầu Suối - đến Cây xăng ông Vũ Đức Tiền từ thửa 79, TBĐ 13 đến thửa 58, TBĐ 18 | 1.586.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
549 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ Trường Tiểu học Hòa Nam I - đến nhà ông Nguyễn Văn Phúc, Thôn 2 từ thửa 54, TBĐ 14 đến hết thửa 94, TBĐ 13 | 1.659.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
550 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã tư đi Thôn 3, Thôn 5 - đến Trường Tiểu học Hòa Nam I từ thửa 91, TBĐ 14 đến hết thửa 84, TBĐ 14 | 2.293.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
551 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba đi Thôn 8 - đến ngã tư đi Thôn 5, Thôn 3 từ thửa 194, TBĐ 09 đến hết thửa 72, TBĐ 14 | 3.916.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
552 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ cầu 3 - đến ngã ba đường đi Thôn 8 từ thửa 03, TBĐ 09 đến hết thửa 78, TBĐ 09 | 1.899.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
553 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Hòa Bắc | Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 249.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
554 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Hòa Bắc | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 338.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
555 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ đất nha ông Trần Văn Thương - đến hết đất ông Trương Văn Nhung từ thửa 90 TBĐ 21 đến hết thửa 12 TBĐ 41 Thôn 1 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
556 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ đất nhà bà Đinh Thị Hoa - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đức Ẩn từ thửa 6 TBĐ 49 đến hết thửa số 10 TBĐ 49 Thôn 2 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
557 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ nhà ông Lê Thanh Hàng - đến nhà ông Bùi Ngọc Quân từ thửa 160 TBĐ 23 đến thửa 56 TBĐ 32 Thôn 6 | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
558 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường thôn 4 đi thôn 14: Từ đất nhà ông Đoàn Văn Hinh - đến đất ông Phạm Văn Bằng, Thôn 14 từ thửa 128, TBĐ 13 đến hết thửa 49, TBĐ 03 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
559 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà bà Đoàn Thị Nhung - đến đất ông Nguyễn Hoàng Sơn, Thôn 6 từ thửa 125, TBĐ 23 đến hết thửa 05, TBĐ 32 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
560 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ cầu Thôn 6 ông Mỹ - đến giáp đường đi Thôn 6, Thôn 9, Thôn 11 hết thửa đất ông Bùi Ngọc Quân thửa 34, TBĐ 32 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |