Trang chủ page 29
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
561 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Phạm Đình Phung - đến nhà ông Hoàng Thanh Tuấn, Thôn 16 từ thửa 38, TBĐ 10 đến hết thửa 38, TBĐ 09 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
562 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Phạm Văn Bốn - đến nhà ông Nguyễn Đức Viết, Thôn 16 từ thửa 151, TBĐ 10 đến hết thửa 70, TBĐ 09 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
563 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Thận Thôn 12 - đến đầu cầu Le Thôn 12 từ thửa 03, TBĐ 49 đến hết thửa số 02, TBĐ 39 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
564 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông K'Bônh - đến nhà ông Lê Văn Long, Thôn 13 từ thửa 49, TBĐ 14 đến hết thửa 02, TBĐ 05 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
565 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Nguyễn Văn Hoằng - đến nhà ông Đinh Huỳnh Ngôn, Thôn 7 từ thửa 99, TBĐ 34 đến hết thửa 53, TBĐ 36 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
566 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông K'Giảo - đến nhà ông K'Củi, Thôn 15 từ thửa 82, TBĐ 02 đến hết thửa 131, TBĐ 02 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
567 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Mai Thanh Duẩn - đến nhà ông Mai Xuân Miện, Thôn 6 từ thửa 69, TBĐ 22 đến hết thửa 123, TBĐ 23 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
568 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Nguyễn Xuân Rệ - đến nhà ông Trần Văn Tân, Thôn 6 từ thửa 144, TBĐ 23 đến hết thửa 96, TBĐ 32 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
569 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Trần Tất Quảng - đến nhà ông Bùi Văn Chử, Thôn 6 từ thửa 132, TBĐ 23 đến hết thửa 154, TBĐ 23 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
570 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Đặng Xuân Mỹ - đến nhà ông Nguyễn Hoàng Sơn, Thôn 6 từ thửa 41, TBĐ 22 đến hết thửa 34, TBĐ 32 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
571 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông An Ngọc Huyên - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Hiệu từ thửa 283, TBĐ 44 đến thửa 56, TBĐ 54 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
572 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Nguyễn Văn Vương thửa 279, TBĐ 43 - đến hết đất nhà ông Phùng Văn Tuân thửa 277, TBĐ 44 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
573 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 4, 5 đến lòng hồ Thủy điện Đồng Nai 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba thửa 225 và 202, TBĐ 81 - đến hết thửa 192 và 215, TBĐ 81 | 375.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
574 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 4, 5 đến lòng hồ Thủy điện Đồng Nai 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Đường vào Thôn 4, 5 từ ngã ba Quốc lộ 28 thửa 68 và 41, TBĐ 92 - đến hết thửa 01 và 47, TBĐ tờ 53 | 460.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
575 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các đoạn thuộc Thôn 2 đấu nối Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Giáp Quốc lộ 28, từ ngã ba thửa 31 và 44, TBĐ 107 - đến hết thửa 26 và 25, TBĐ 107 | 435.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
576 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các đoạn thuộc Thôn 2 đấu nối Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Giáp Quốc lộ 28, từ ngã ba thửa 134 và 119, TBĐ 107 - đến hết thửa 229 và 212, TBĐ tờ 102 | 375.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
577 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 3 từ ngã ba Quốc lộ 28 đất nhà ông Khuyến đến Cổng chào văn hóa Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba thửa 329 và 327, TBĐ 93 - đến hết thửa 217, TBĐ 93 | 435.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
578 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 3 từ ngã ba Quốc lộ 28 đất nhà ông Khuyến đến Cổng chào văn hóa Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba - đến sông Đạ Dâng từ thửa 341 và 346, TBĐ 93 đến thửa 105 và 16, TBĐ 104 | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
579 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 3 từ ngã ba Quốc lộ 28 đất nhà ông Khuyến đến Cổng chào văn hóa Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba vào Thôn 3 từ thửa 278 và 294, TBĐ 92 - đến hết thửa 23, TBĐ 93 và thửa 28, TBĐ 92 | 460.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
580 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 từ ngã ba Quốc lộ 28 đường vào đất nhà ông Hạnh đến hết đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba thửa 154 và 171, TBĐ 92 - đến hết thửa 07, TBĐ 91 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |