Trang chủ page 30
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
581 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 từ ngã ba Quốc lộ 28 đường vào đất nhà ông Hạnh đến hết đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba - đến hết khu dân cư Thôn 1 từ thửa 252 và 244, TBĐ 92 đến thửa 16, TBĐ 100 và thửa 325, TBĐ 92 | 460.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
582 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 từ ngã ba Quốc lộ 28 đường vào đất nhà ông Hạnh đến hết đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba vào Thôn 1 thửa 316, TBĐ 92 - đến hồ Đạ Srọ 2 | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
583 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ cạnh Đài tưởng niệm - đến đầu cầu Đạ Dâng từ thửa 69 và 44, TBĐ 92 đến thửa 66 và 20, TBĐ 86 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
584 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ cạnh Cây xăng 1/5 - đến hết Đài tưởng niệm từ thửa 202 và 203, TBĐ 92 đến thửa 70 và 63, TBĐ 92 | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
585 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ giáp trụ sở UBND xã Đinh Trang Thượng - đến hết Cây xăng 1/5 từ thửa 56 và 66, TBĐ 100 đến thửa 204 và 222, TBĐ 92 | 1.317.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
586 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ giáp ranh xã Tân Lâm - đến hết trụ sở UBND xã Đinh Trang Thượng từ thửa 68 và 08, TBĐ 112 đến thửa 77, TBĐ 100 và thửa 25, TBĐ tờ 101 | 1.011.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
587 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Tân Lâm | Khu vực III: Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 190.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
588 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Tân Lâm | Khu Vực II: Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công - | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
589 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường ĐT.725 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Giáp Quốc lộ 28 đi huyện Bảo Lâm: Từ thửa 181 và 156, TBĐ 23 - đến giáp ranh huyện Bảo Lâm | 837.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
590 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường ĐT.725 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Các đường nhánh đường 752 đoạn đi Lâm Hà, Bảo Lâm - | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
591 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường ĐT.725 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn còn lại - đến giáp sông huyện Lâm Hà | 556.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
592 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường ĐT.725 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Giáp Quốc lộ 28 đi huyện Lâm Hà: Từ thửa 188 - đến thửa 189 và từ thửa 243 đến hết thửa 246, TBĐ 23; tiếp từ thửa 129 đến thửa 06, TBĐ 23 và từ thửa 111 đến hết thửa 03, TBĐ 24 | 719.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
593 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn tiếp từ 100 mét - đến hết đường ven khu hành chính của xã | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
594 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn từ giáp đường liên xã vào khu hành chính xã - đến 100 mét và nhánh rẽ từ thửa 30 đến thửa 95, TBĐ 31 và thửa 264, TBĐ 23 | 499.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
595 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 6: Từ lô D11 chạy qua các lô C11, C12 - đến lô C20 | 295.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
596 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 5: Từ lô B10 chạy qua các lô B11, B12 - đến lô B18 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
597 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 4: Từ lô D12 chạy qua các lô D13, D14 - đến lô D22 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
598 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 3: Từ lô A15 chạy qua các lô A16, D1, D2 - đến lô D11 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
599 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 2: Từ lô A16 chạy qua các lô A17, A18 - đến lô A30 | 401.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
600 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 1: Từ lô A1 chạy qua các lô B1, B18 - đến lô C20 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |