Trang chủ page 32
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn từ đường liên xã vào chùa: từ thửa 131, TBĐ 41 + 134, TBĐ 41 - đến hết thửa 155 TBĐ 41 + 156 TBĐ 41 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
622 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đường số 4 giáp Quốc lộ 28 đi qua nhà thờ - đến ngã 3: từ thửa 1 TBĐ 41 +2 , TBĐ 41 đến hết thửa 78, 40 +75, TBĐ 41 | 578.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
623 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn đường số 5 giáp Quốc lộ 28 đối diện cây xăng Thái Bình: Thửa 62 và 63, TBĐ 33 - đến hết thửa 130 và 221, TBĐ 26 | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
624 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn vào Hội trường Thôn 2 giáp Quốc lộ 28 từ thửa 110 và 115, TBĐ 33 - đến hết thửa 70 và 80, TBĐ 34 | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
625 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Từ giáp Hội trường Thôn 1 giáp Quốc lộ 28 vào Trường Mẫu giáo Thôn 1: thửa 14 và 245, TBĐ 43 - đến hết thửa 117 và 116, TBĐ 43 | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
626 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn còn lại Quốc lộ 28 - đến giáp xã Đinh Trang Thượng từ thửa 183 và 165, TBĐ 23 đến giáp xã Đinh Trang Thượng | 1.059.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
627 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Từ đầu dốc lên Thôn 3 thửa 222 và 300, TBĐ 32 - đến hết ngã ba đi Đinh Trang Thượng hết thửa 182 và 311, TBĐ 23 | 1.907.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
628 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Từ Hội trường Thôn 1 thửa 361 và 360, TBĐ 34 - đến đầu dốc lên Thôn 3 hết thửa 243 và 247, TBĐ 32 | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
629 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Từ giáp ranh với xã Tân Thượng - đến Hội trường Thôn 1 từ thửa 235, TBĐ 43 đến hết thửa 01, TBĐ 43 | 896.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
630 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Tân Thượng | Khu vực III: Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 285.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
631 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Tân Thượng | Khu Vực II: Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công - | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
632 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đường Thôn 1 từ thửa 62, TBĐ 73 - đến hết thửa 53, TBĐ 72 | 805.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
633 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đường Thôn 2 Sơn Điền từ Quốc lộ 28 - đến hết xóm Sơn Điền từ thửa 100, TBĐ 66 đến hết thửa 98, TBĐ 66 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
634 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đường KDC Thôn 4 từ thửa 52 và 36, TBĐ 40 - đến hết thửa 07 và 29, TBĐ 40 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
635 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đường vào Nghĩa trang Thôn 4 từ thửa 91, TBĐ 40 - đến hết thửa 07 và 54, TBĐ 40 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
636 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đường 3 cây thông từ giáp Quốc lộ 28, đất nhà ông K'Lịch - đến hết đất nhà Ông Hòn A Sáng từ thửa 84, TBĐ 48 đến hết thửa 56, TBĐ 48 | 618.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
637 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đường Thôn 3, từ nhà bà Đậu Thị Mười - đến hết đường bê tông từ thửa 36, TBĐ 57 đến hết thửa 150, TBĐ 57 | 618.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
638 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đường Thôn 3, từ Trạm y tế xã giáp Quốc lộ 28 - đến hết Sân bóng Thôn 3 từ thửa 11, TBĐ 57 đến hết thửa 293 và 313, TBĐ 39 | 618.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
639 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đường thôn 1 đi Thôn 10 giáp Tân Lâm, đoạn từ Quốc lộ 28 đi sân bóng từ thửa 112, TBĐ 72 và thửa 124, TBĐ 73 - đến hết thửa 122, TBĐ 72 | 401.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
640 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Từ ngã ba Quốc lộ 28, đường liên xã Tân Thượng - Tân Châu - Liên Đầm từ thửa 131 và 142, TBĐ 73 - đến hết thửa 167, TBĐ 72 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |