Trang chủ page 36
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ ngã ba giáp đường Tân Lạc - đến hồ 3/2 Từ giáp thửa 255, TBĐ 13 đến giáp thửa 165, TBĐ 13 | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
702 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Các nhánh thuộc đoạn từ giáp Trường Mẫu giáo Tân Lạc - đến hết Trường Tiểu học Tân Lạc có khoảng cách từ giáp đường Tân Lạc vào 200 mét | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
703 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ giáp Trường Mẫu giáo Tân Lạc - đến hết Trường Tiểu học Tân Lạc | 1.050.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
704 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Các nhánh thuộc đoạn từ giáp Nghĩa địa Đồng Lạc - đến hết Trường Mẫu giáo Tân Lạc có khoảng cách từ giáp đường Tân Lạc vào 200 mét | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
705 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ giáp Nghĩa địa Đồng Lạc - đến hết Trường Mẫu giáo Tân Lạc | 1.050.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
706 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Các nhánh thuộc đoạn từ giáp Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - đến giáp Nghĩa địa Đồng Lạc có khoảng cách từ giáp đường Tân Lạc vào 200 mét | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
707 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ giáp Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - đến giáp Nghĩa địa Đồng Lạc | 1.298.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
708 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn còn lại - đến giáp xã Gia Hiệp | 2.253.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
709 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ Hội trường Ban nhân dân thôn Đồng Lạc 3 - đến giáp đất Công ty Cổ phần Chăn nuôi Di Linh cũ | 2.548.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
710 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ đường liên xã Đinh Lạc - Bảo Thuận - đến giáp đường xóm 6 cạnh Hội trường Ban nhân dân thôn Đồng Lạc 3 | 2.989.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
711 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ giáp ngã ba đường vào thôn Tân Lạc - đến giáp đường liên xã Đinh Lạc - Bảo Thuận | 3.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
712 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ giáp xã Tân Nghĩa - đến giáp ngã ba đường vào thôn Tân Lạc | 3.905.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
713 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Tân Nghĩa | Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 249.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
714 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Tân Nghĩa | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
715 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ đất nhà ông Tuyến thôn Lộc Châu 4 - đến hết thôn Gia Bắc 1 từ thửa 161 và 171, TBĐ 17 đến hết thửa 29 và 50, TBĐ 18 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
716 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ đất nhà ông Hữu thôn Lộc Châu 4 - đến giáp đường nhựa đến hết nhánh rẽ từ thửa 131 và 93, TBĐ 25 đến hết thửa 78 và 101, TBĐ 24 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
717 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã ba đất nhà ông Huy thôn Lộc Châu 3 - đến Cửa hàng tạp hóa Nhanh Thúy từ thửa 44 và 97, TBĐ 26 đến thửa 50 và 67, TBĐ 25 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
718 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ đất nhà ông Đinh Gia Hoàng - đến ngã ba hết đất nhà ông Thạo, thôn Lộc Châu 3 từ thửa 12 và 13, TBĐ 26 đến hết thửa 159 và 144, TBĐ 19 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
719 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã ba đất nhà ông Huy - đến ngã ba đất nhà ông Thạo, thôn Lộc Châu 3 từ thửa 45 và 44, TBĐ 26 đến hết thửa 159 và 134, TBĐ 19 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
720 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Các đoạn còn lại, các nhánh rẽ vào thôn Tân Nghĩa - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |