Trang chủ page 40
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 281, TBĐ 48 - đến hết thửa 44, TBĐ 48 và hết thửa 274, TBĐ 42 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
782 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 276, TBĐ 48 - đến hết thửa 47, TBĐ 48 và từ thửa 312, TBĐ 42 đến hết thửa 243, TBĐ 42 | 1.089.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
783 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 115, TBĐ 48 - đến hết thửa 27, TBĐ 48 và từ thửa 300, TBĐ 42 đến hết thửa 258, TBĐ 42 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
784 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 17 TBĐ 47, tiếp thửa 18 TBĐ 48 - đến hết thửa 30 TBĐ 48 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
785 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 172, TBĐ 48 - đến hết thửa 20, TBĐ 48 và hết thửa 291, TBĐ 42 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
786 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 174, TBĐ 48 - đến hết thửa 18, TBĐ 48 và từ thửa 292, TBĐ 42 đến hết thửa 252, TBĐ 42 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
787 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 37 TBĐ 47 - đến hết thửa 36 TBĐ 47 tiếp thửa 174 TBĐ 48 đến hết thửa 113 TBĐ 48 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
788 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 231, TBĐ 42 - đến hết thửa 155, TBĐ 42 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
789 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 228, TBĐ 42 - đến hết thửa 135, TBĐ 42 | 927.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
790 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 252, TBĐ 42 - đến hết thửa 247, TBĐ 42 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
791 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 254, TBĐ 48 - đến hết thửa 260, TBĐ 42 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
792 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 213, TBĐ 42 - đến hết thửa 135, TBĐ 42 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
793 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 120, TBĐ 42 - đến hết thửa 58, TBĐ 42 | 798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
794 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 30, TBĐ 48 - đến hết thửa 247, TBĐ 42 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
795 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 302, TBĐ 48 - đến hết thửa 82, TBĐ 48 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
796 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 26, TBĐ 48 - đến hết thửa 257, TBĐ 42 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
797 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 204, TBĐ 48 - đến hết thửa 67, TBĐ 48 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
798 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 17, TBĐ 47 - đến hết thửa 168, TBĐ 41 | 798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
799 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 90, TBĐ 47 - đến hết thửa 26, TBĐ 47 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
800 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 723 TBĐ 48 - đến 902 TBĐ 48 đến hết thửa 818 48 + tiếp thửa 5 TBĐ 52 đến hết thửa 92 TBĐ 52 , 72 TBĐ 52 | 684.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |