Trang chủ page 42
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
821 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 536, TBĐ 48 - đến hết thửa 514, TBĐ 48 và từ thửa 180, TBĐ 47 đến hết thửa 179, TBĐ 47 | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
822 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 163, TBĐ 47 - đến hết thửa 151, TBĐ 47 và từ thửa 435, TBĐ 41 đến hết thửa 463, TBĐ 48 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
823 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 395, TBĐ 48 - đến hết thửa 840, TBĐ 48 và từ thửa 138, TBĐ 47 đến hết thửa 145, TBĐ 47 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
824 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 791, TBĐ 48 - đến hết thửa 817, TBĐ 48 và từ thửa 08, TBĐ 52 đến hết thửa 187, TBĐ 52 | 841.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
825 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 355, TBĐ 48 - đến hết thửa 544, TBĐ 48 | 798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
826 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 329, TBĐ 48 - đến hết thửa 747, TBĐ 48 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
827 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 322 TBĐ 48 - đến hết thửa 720 TBĐ 48 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
828 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 310, TBĐ 48 - đến thửa 513, TBĐ 48 | 713.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
829 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5b - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 02, TBĐ 46 và thửa 178, TBĐ 41 - đến thửa 148, TBĐ 41 | 629.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
830 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5b - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 84, TBĐ 29 - đến hết thửa 76, TBĐ 29 và từ thửa 138, TBĐ 41 đến hết thửa 148, TBĐ 41 | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
831 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5b - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 109, TBĐ 29 - đến hết thửa 28, TBĐ 29 và từ thửa 157, TBĐ 19 đến hết thửa 116, TBĐ 19 | 547.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
832 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5b - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 30, TBĐ 46 - đến thửa 02, TBĐ 46; từ thửa 88, TBĐ 29 đến hết thửa 60, TBĐ 29 và từ thửa 103, TBĐ 41 đến hết thửa 38, TBĐ 41 | 653.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
833 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5a - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 31, TBĐ 47 - đến thửa 44, TBĐ 47 | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
834 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5a - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 82, TBĐ 47 - đến thửa 21, TBĐ 47 | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
835 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5a - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 88, TBĐ 47 - đến thửa 29, TBĐ 47 | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
836 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5a - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 128, TBĐ 41 - đến hết thửa 228, TBĐ 42 | 732.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
837 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5a - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 123, TBĐ 41 - đến hết thửa 113, TBĐ 41 | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
838 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5a - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 16, TBĐ 47 - đến thửa 03, TBĐ 47 | 671.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
839 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5a - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 31 TBĐ 47 - đến thửa 16 TBĐ 47 đến hết thửa 160 TBĐ 41 | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
840 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Các đoạn nhánh rẽ trong khu dân cư Phú Gia - | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |