Trang chủ page 44
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
861 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 74, TBĐ 46 - đến hết thửa 209, TBĐ 47, đường vào Thôn 8 | 2.376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
862 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 119, TBĐ 29 - đến hết thửa 164, TBĐ 46 | 2.328.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
863 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Đinh Lạc | Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 285.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
864 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Đinh Lạc | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
865 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ giáp cổng xả Hồ Thanh Bạch vào đồi 988 - đến ngã 3 giáp đường qua xã Gia Hiệp từ thửa 74, TBĐ 24 đến hết thửa 732, TBĐ 29 | 492.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
866 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ giáp sân bóng Kao Kuil Quốc lộ 20 vào thôn Kao Kuil từ giáp thửa 182, TBĐ 27 - đến hết thửa 813, TBĐ 27 | 492.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
867 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 20 giáp trường tiểu học Đinh Lạc thửa 174 TBĐ 27 - đến thửa 814 TBĐ 27 tiếp giáp thửa 32, TBĐ 33 đến thửa 33 tiếp giáp thửa 4 TBĐ 34 đến hết thửa 5, TBĐ 34 và từ thửa 29, TBĐ 27 đến thửa 296, TBĐ 27 ti | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
868 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 20 giáp cây xăng Phúc Thịnh vào xóm 5 thôn Kao Kuil từ thửa 205, TBĐ 27 - đến thửa 80,79, TBĐ 27 tiếp giáp thửa 13, TBĐ 33 đến hết thửa 190, TBĐ 33 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
869 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Các nhánh có khoảng cách từ Quốc lộ 20 vào từ 200 mét - đến dưới 500 mét | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
870 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Các nhánh có khoảng cách từ Quốc lộ 20 vào dưới 200 mét - | 523.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
871 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào sông Đa Dâng thôn Tân Phú 2 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ đất nhà ông Xuyên - đến ngã ba đất nhà ông Vượng từ thửa 233, TBĐ 32C đến thửa 74, TBĐ 32C-19CBTN và từ thửa 357, TBĐ 32A đến hết thửa 289, TBĐ 32A-14CBTN | 636.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
872 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào sông Đa Dâng thôn Tân Phú 2 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ hết đất cây xăng Petec vào giáp xã Tân Nghĩa - | 1.654.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
873 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Tam Bố | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
874 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 20 giáp đất nhà bà Nga - đến vào đất bà Đang từ thửa 63 TBĐ 19 đến thửa 18 TBĐ 19 đến thửa 77 TBĐ 19 | 473.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
875 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 giáp UBND xã - đến hết đất ông Hiệp, đi ngang đất ông Rớt Ra Đền, đất ông Lâm Thanh Huệ và đất ông Hậu, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 257, TBĐ 19 đến hết thửa 381 và 265 | 829.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
876 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ giáp đất nhà bà Đào - đến hết đất nhà bà Yến, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 30, TBĐ 20 đến hết thửa 83, TBĐ 20 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
877 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Huệ - đến hết đất nhà ông Đức, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 382, TBĐ 15 đến hết thửa 466, TBĐ 15 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
878 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba giáp đất nhà bà Thảo - đến hết đất nhà ông Niền, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 141, TBĐ 13 đến hết thửa 16, TBĐ 13 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
879 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 giáp đất nhà ông Khuê - đến hết đất nhà ông Vinh, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 159, TBĐ 19 đến hết thửa 48, TBĐ 19 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
880 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà bà Châu vào - đến cầu Hiền Đức, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 198, TBĐ 20 đến hết thửa 323, TBĐ 20 và từ thửa 07, TBĐ 26 đến hết thửa 37, TBĐ 26 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |