Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Mạc Đĩnh Chi - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 39 và 40, TBĐ 79 - Đến thửa 16, TBĐ 38; thửa 01, TBĐ 42 và thửa 11, TBĐ 38 | 1.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lương Thế Vinh - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 01, TBĐ 78 và thửa 07, TBĐ 40 - Đến hết thửa 37 và 52, TBĐ 40 | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lương Thế Vinh - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Trần Phú thửa 63, TBĐ 79 - Đến hết thửa 02, TBĐ 78 | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Viết Xuân - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 06, TBĐ 70 và thửa 296, TBĐ 04 - Đến hết thửa 75 và 104, TBĐ 04 | 1.570.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Viết Xuân - Thị Trấn Di Linh | Từ thừa 79, TBĐ 10 và thửa 04, TBĐ 72 - Đến hết thửa 07, TBĐ 70 và thửa 313, TBĐ 04 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Cao Bá Quát - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Trần Phú Đến hết đường từ thửa 01 và 60, TBĐ 71 - Đến hết thửa 74 và 93, TBĐ 04 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Thì Nhậm - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Trần Phú Đến Nguyễn Trung Trực từ thửa 09, TBĐ 68 và thửa 21, TBĐ 69 - Đến hết thửa 110 và 120, TBĐ 05 | 1.570.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Di Linh | Từ ngã ba Trần Phú - Nguyễn Trung Trực đến Trạm tăng áp 500 kV từ thửa 157 và 124, TBĐ 05 - Đến hết thửa 23 và 24, TBĐ 06 | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
89 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Di Linh | Từ ngã ba Trần Phú - Nguyễn Trung Trực đến giáp ranh xã Tân Châu từ thửa 108 và 156, TBĐ 05 - Đến hết thửa 02 và 07, TBĐ 01 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
90 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Trần Phú - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 03 và 13, TBĐ 71 - Đến hết thửa 171 và 174, TBĐ 05 | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
91 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Trần Phú - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 78, TBĐ 10 và thửa 40, TBĐ 72 - Đến hết thửa 14 và 17, TBĐ 71 | 5.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
92 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Trần Phú - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 từ thửa 15, TBĐ 84 và thửa 30, TBĐ 80 - Đến hết thửa 146, TBĐ 10 và thửa 01, TBĐ 73 | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
93 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Đình Chiểu - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 từ thửa 45 và 50, TBĐ 12 - Đến hết thửa 412 và 356, TBĐ 07; thửa 13 và 50, TBĐ 12 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
94 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phan Chu Trinh - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 Đến giáp Võ Văn Tần từ thửa 32 và 43, TBĐ 76 - Đến hết thửa 01, TBĐ 76 và thửa 208, TBĐ 11 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
95 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Tôn Thất Tùng - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 109 và 118, TBĐ 43 - Đến hết thửa 115 và 554, TBĐ 17 | 1.596.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
96 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Tôn Thất Tùng - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 81 và 98, TBĐ 43 TBĐ 43 - Đến hết thửa 79 và 80, TBĐ 17 | 1.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
97 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Tôn Thất Tùng - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Nguyễn Du từ thửa 72 và 140, TBĐ 43 - Đến hết thửa 122 và 123, TBĐ 43 | 1.896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
98 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Bùi Thị Xuân - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 62 và 63, TBĐ 42 - Đến hết thửa 91 và 99, TBĐ 42 | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
99 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Bùi Thị Xuân - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 59, TBĐ 84 và thửa 32, TBĐ 85 - Đến thửa 03 và 04, TBĐ 85 | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
100 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phạm Ngũ Lão - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 Đến giáp Chu Văn An từ thửa 75 và 65, TBĐ 84 - Đến hết thửa 12, TBĐ 41 và thửa 79, TBĐ 78 | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |