Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Sơn Điền | Đường nhánh rẽ thôn Ka Liêng từ thửa 131, TBĐ 85 - đến hết thửa 158, TBĐ 85 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1002 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Sơn Điền | Đường nhánh rẻ thôn Lang Bang từ thửa 149, TBĐ 44 - đến hết thửa 231, TBĐ 44 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1003 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Sơn Điền | Dọc Quốc lộ 28, từ giáp ranh xã Gung Ré - đến giáp ranh xã Gia Bắc | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1004 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Sơn Điền | Từ đầu thôn Lang Bang - đến cuối thôn Hà Giang từ thửa 14 đến thửa 267, TBĐ 44 và từ thửa 282, TBĐ 44 đến thửa 216, TBĐ 55 | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1005 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Sơn Điền | Từ ngã ba giáp Quốc lộ 28 km 70 vào đầu thôn Lang Bang - | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1006 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Bảo Thuận | Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1007 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Bảo Thuận | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1008 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường vào thôn K’Rọt Sớk: Từ ngã ba thửa 152, TBĐ 08 - đến hết thửa 292, TBĐ 16 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1009 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường vào thôn Kơ Nệt: Từ ngã ba thửa 393, TBĐ 33 - đến hết thửa 142, TBĐ 32 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1010 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường vào thôn Bơ Sụt: Từ ngã ba thửa 163, TBĐ 24 - đến hết thửa 217, TBĐ 24 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1011 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Kơ Nệt (Đường số 14): từ thửa 395 + 371 + 362, TBĐ số 33 - đến hết thửa 373, TBĐ số 33 tiếp thửa 375, TBĐ số 33 đến hết thửa 379 + 419, TBĐ số 33 đến tiếp thửa 142, TBĐ số 32) | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1012 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường đồi tròn thôn Hàng Piơr (Đường số 10): từ thửa 144 + 506, TBĐ số 33 - đến hết thửa 143, TBĐ số 33 | 436.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1013 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Kala Krọt (Đường số 6): từ thửa 354 + 369, TBĐ số 16 - đến hết thửa 154 + 169, TBĐ số 16 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1014 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Kala Tô Krềng (Đường số 9): từ thửa 186 + 178, TBĐ số 16 - đến hết thửa 181 + 194, TBĐ số 08 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1015 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường vào khu Rơ Màng (Đường số 11): từ thửa 188 + 223, TBĐ số 24 - đến hết thửa 149 + 166, TBĐ số 23 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1016 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Nhánh rẽ đường thôn Bảo Tuân: từ thửa 77, TBĐ số 14 - đến hết thửa 30, TBĐ số 23 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1017 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Bảo Tuân (Đường số 1): từ thửa 113 + 53, TBĐ số 14 - đến hết thửa 18 + 08, TBĐ số 23 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1018 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Kala Krọt - đến thôn Krọt Dờng (Đường số 3 + số 4): từ thửa 416 + 428, TBĐ số 15 đến tiếp thửa 395 + 391 + 422 + 452 + 462, TBĐ số 15 đến tiếp thửa 346 + 347, TBĐ | 436.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1019 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường phía Tây hồ Ka La từ thửa 91, TBĐ 41 - đến hết thửa 228, TBĐ 57 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1020 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường phía đông hồ Ka La từ thửa 69 TBĐ 42 - đến hết thửa 157 TBĐ 59 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |