Trang chủ page 53
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 116+122, TBĐ 41 - đến hết thửa 119+140, TBĐ 41 ; đường xóm 7. | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1042 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa thửa 202+167, TBĐ 41 - đến hết thửa 5, TBĐ 45 + thửa 86 , TBĐ 39; đường Sa Vỏ. | 805.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1043 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 178+194, TBĐ 41 - đến hết thửa 197, TBĐ 41 tiếp thửa 170+187, TBĐ 41 đến hết thửa 171 TBĐ 41; đường vào Nhà thờ Hàng Hải. | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1044 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 25+40, TBĐ 35 - đến hết thửa 192+187, TBĐ 28; đường xóm 3 nối qua đường Resort. | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1045 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 72+71+ 51+49, TBĐ 35 - đến hết thửa 21+01, TBĐ 35; đường xóm 3. | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1046 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 61+75+83, TBĐ 35 - đến hết thửa 144, TBĐ 34 tiếp thửa 128+112, TBĐ 34 đến hết thửa 115 + 127, TBĐ 34; đường xóm 4. | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1047 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 142+151, TBĐ 28 - đến hết thửa 108+121, TBĐ 28; đường số 14 vào Resort. | 805.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1048 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 290+283, TBĐ 22 - đến hết thửa 297, 23, 39 TBĐ 29; đoạn từ nghĩa địa Lăng Kú đến hết đất nhà ông Trận. | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1049 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 61+75, TBĐ 29 - đến hết thửa 137, TBĐ 29; từ hội trường thôn Lăng Kú đến sau cây xăng Linh Nhung. | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1050 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 354+368, TBĐ 22 - đến hết thửa 31+54, TBĐ 29; Từ nhà ông K' Địp đến hết đất nhà bà Ka Hóc. | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1051 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 243+309, TBĐ 22 - đến hết thửa 53+75, TBĐ 29; từ nhà ông Nam đến Hội trường thôn Lăng Kú. | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1052 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 248+249, TBĐ 22 - đến hết thửa 274, TBĐ 22; đầu đường số 22 nhà ông Hùng Bưởi đến hết đất nhà ông Nam. | 805.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1053 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 247+234, TBĐ 22 - đến hết thửa 228+240, TBĐ 22 đường xóm vườn Bơ. | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1054 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 235+205, TBĐ 22 - đến hết thửa 54+59, TBĐ 7 Đường số 12 giáp Trường TH Kim Đồng đến giáp Cầu Đạ Dàm giáp ranh thị trấn Di Linh . | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1055 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 233+242, TBĐ 16 - đến hết thửa 148+ 176, TBĐ 17 + 227+179, TBĐ 17 đến hết thửa 132, TBĐ 17; đường vào khu suối đá Cà phê Thiên Sơn | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1056 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 187+161, TBĐ 16 - đến hết thửa 171+223+207; đường khu 24. | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1057 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 37+ thửa 55, TBĐ 22 - đến thửa 128+129+141, TBĐ 22; đường khu B. | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1058 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 286+ thửa 317, TBĐ 16 - đến thửa 364+ thửa 378, TBĐ 16 + thửa 372 TBĐ 16 đến hết thửa 383 TBĐ 16; đường số 10 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1059 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn KLong Trao 2 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 90+116, TBĐ 16 - đến hết thửa 3+12, TBĐ 16 | 805.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1060 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn KLong Trao 2 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 27+17+14+23+38, TBĐ 8 - Đến hết thửa 40+48, TBĐ 8; đường sau Xưởng cưa. | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |