Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Bế Văn Đàn - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 từ thửa 07, TBĐ 87 - Đến hết thửa 14, TBĐ 45 và thửa 185, TBĐ 42 | 4.836.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Chu Văn An - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Nguyễn Du đến giáp Lương Thế Vinh từ thửa 52, TBĐ 43 và thửa 09, TBĐ 44 - Đến hết thửa 54 và 62, TBĐ 78 | 3.156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đào Duy Từ - Thị Trấn Di Linh | Đoạn còn lại từ thửa 129, TBĐ 44 và thửa 14, TBĐ 86 - Đến thửa 15 và 16, TBĐ 44 - giáp Chu Văn An | 2.736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đào Duy Từ - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 128, TBĐ 44 và thửa 08, TBĐ 89 - Đến hết thửa 20 và 26, TBĐ 89 | 2.736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đào Duy Từ - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 từ thửa 70 và 91, TBĐ 87 - Đến hết thửa 01 và 11, TBĐ 86 | 3.164.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoàn Thị Điểm - Thị Trấn Di Linh | Đoạn còn lại từ thửa 20 và 62, TBĐ 45 - Đến hết thửa 65 và 86, TBĐ 45 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoàn Thị Điểm - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 từ thửa 36 và 51, TBĐ 45 - Đến hết thửa 41 và 40, TBĐ 45 | 2.736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | K' Đen - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 86 và 217, TBĐ 18 - Đến thửa 43 và 46, TBĐ 26 | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Mọ Kọ - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 700 và 770, TBĐ 19 - Đến hết thửa 242 và 323, TBĐ 20 | 4.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Mọ Kọ - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 83, TBĐ 92 và thửa 32, TBĐ 50 - Đến thửa 65, TBĐ 18 và thửa 701, TBĐ 19 | 6.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Du - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 141 và 53, TBĐ 43 - đến hết thửa 56 và 62, TBĐ 17 | 2.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Du - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 23 và 31, TBĐ 89 - Đến giáp Tôn Thất Tùng Đến hết thửa 64 và 46, TBĐ 44 | 3.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Du - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc Lộ 20 đến giáp đường Đào Duy Từ từ thửa 3 + 43, TBĐ 92 - Đến hết thửa 28 + 40, TBĐ 89 | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lê Văn Tám - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 10 và 27, TBĐ 48 - Đến hết thửa 36 và 93, TBĐ 17 | 1.896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lê Văn Tám - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 54 và 63, TBĐ 89 - Đến hết thửa 51 và 88, TBĐ 49 | 1.987.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hoàng Diệu - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 68, TBĐ 92 và thửa 21, TBĐ 91 - Đến hết thửa 42 và 292, TBĐ 49 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hoàng Văn Thụ - Thị Trấn Di Linh | Đoạn còn lại từ thửa 53 TBĐ 55 + 45, TBĐ 26 - Đến hết thửa 63, TBĐ 26 + 79, TBĐ 101 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hoàng Văn Thụ - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 từ thửa 11, TBĐ 97 và thửa 05, TBĐ 101 - Đến hết thửa 47, TBĐ 26 và thửa 54, TBĐ 55 | 5.062.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Trần Quốc Toản - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 213 và 220, TBĐ 26 - Đến thửa 52 và 53, TBĐ 27 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Trần Quốc Toản - Thị Trấn Di Linh | Từ ngã 3 Trần Quốc Toản tính từ thửa 61, TBĐ 26 + 72, TBĐ 55 - Đến hết thửa 245 + 232, TBĐ 26 | 2.736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |