Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Đình Quân - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến hết thửa 141, TBĐ 24-2016 | 2.206.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
142 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hẻm Hùng Vương - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 thửa 675, TBĐ 30-2016 - Đến hết thửa 804 và 820, TBĐ 30-2016 | 1.476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
143 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Sỹ Liên - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 178, TBĐ 30-2016 - Đến hết đường giáp suối Dariam | 1.213.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
144 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Sỹ Liên - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 26, TBĐ 123-2016 - Đến hết thửa 156 và 177, TBĐ 30-2016 | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
145 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Sỹ Liên - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 74, TBĐ 123-2016 - Đến giáp Nguyễn Văn Cừ | 1.428.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
146 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Sỹ Liên - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến hết thửa 76, TBĐ 123-2016 | 1.512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
147 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lê Lai - Thị Trấn Di Linh | Đoạn còn lại - Đến hết thửa 21, TBĐ 29-2016 - Giáp Ngô Quyền | 1.476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
148 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lê Lai - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến hết thửa 325, TBĐ 23-2016 | 1.570.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
149 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Văn Cừ - Thị Trấn Di Linh | Đoạn còn lại - Đến hết thửa 13 và 17, TBĐ 36 | 1.476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
150 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Văn Cừ - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến hết thửa 01, TBĐ 140 và thửa 03, TBĐ 139 | 1.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
151 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nhánh 2: Đường vào xã Gung Ré (Lê Lợi) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 157, TBĐ 60 và thửa 01, TBĐ 64 - Đến hết thửa 87 và 88, TBĐ 33 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
152 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nhánh 2: Đường vào xã Gung Ré (Lê Lợi) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 từ thửa 102 và 129, TBĐ 60-2016 - Đến hết thửa 156 và 220, TBĐ 60 | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
153 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 03, TBĐ 16 - Đến thửa 18, TBĐ 08 đường nhựa | 1.476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
154 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 64, TBĐ 16 - Đến hết thửa 07, TBĐ 16 | 1.476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
155 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 45 và 62, TBĐ 16 - Đến thửa 05 và 50, TBĐ 16 | 1.476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
156 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 105 và 116, TBĐ 16 - Đến hết thửa 19 và 68, TBĐ 08 - giáp xã Tân Châu | 2.628.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
157 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 413, TBĐ 16 và thửa 203, TBĐ 17 - Đến thửa 176 và 158, TBĐ 17 | 1.476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
158 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 376, 377, 428, TBĐ 16 - Đến thửa 338 và 390, TBĐ 16 | 1.476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
159 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 422 và 443 đến hết thửa 13 và 17, TBĐ 25; thửa 425, TBĐ 16 - Đến thửa 396, TBĐ 16 | 1.476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
160 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 509 và 538, TBĐ 16; thửa 08 và 15, TBĐ 25; từ thửa 483, TBĐ 16; thửa 444, TBĐ 16; thửa 489, TBĐ 16; thửa 579, TBĐ 16; thửa 06, TBĐ 46 - Hết đường | 1.476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |