Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 112 TBĐ 14 đất nhà bà Hiếu) - đến hết thửa 77, TBĐ 14 thôn Lạc Viên | 1.279.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
182 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 244, TBĐ 14) - đến giáp thửa 250, TBĐ 23: thôn Lạc Viên | 1.377.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
183 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 37 TBĐ 13 đất nhà ông Khoái) - đến giáp ngã ba hết thửa 40, TBĐ 13 thôn Lạc Viên | 1.279.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
184 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 88, TBĐ 24 đất nhà Thuý Liễu) - đến hết thửa 3, TBĐ 13 thôn Lạc Viên | 1.279.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
185 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 72, TBĐ 24 đất nhà ông Lân) - đến giáp thửa 132, TBĐ 24 thôn Lạc Viên | 1.216.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
186 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba thửa 43 (đất nhà ông Hùng Khiêm) và thửa 45 TBĐ 24 - đến giáp ngã ba hết thửa 17 và 18, TBĐ 25 thôn Lạc Viên | 1.164.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
187 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 thửa 230 và 255, TBĐ 24 - đến giáp ngã ba hết thửa 72, TBĐ 25 thôn Đồng Thạnh | 1.086.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
188 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ ngã ba giáp thửa 915 (nhà ông Trương Dựa) và hết thửa 300, TBĐ 7 - đến giáp ranh giới hành chính thị trấn D'Ran (thửa 190 và 191, TBĐ 3) | 3.001.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
189 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ cống chợ mới Lạc Xuân (thửa 458 và 402, TBĐ 6) - đến giáp ngã ba giáp thửa 915 (nhà ông Trương Dựa) và hết thửa 300, TBĐ 7 | 3.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
190 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ cống lở Labouye (thửa 714 TBĐ 12) - đến giáp cống chợ mới Lạc Xuân (giáp thửa 458 và 402, TBĐ 6 ) | 2.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
191 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp đất Trường tiểu học Lạc Xuân (thửa 818 và 642, TBĐ 14) - đến đầu cống lở Labouye (thửa 714, TBĐ 12) | 2.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
192 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp nghĩa địa Lạc Viên (thửa 31) và ngã ba hết thửa 41, TBĐ 24 - đến hết Trường tiểu học Lạc Xuân (thửa 818 và 642, TBĐ 14) | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
193 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ranh giới hành chính xã Lạc Lâm (thửa 211 và 261, TBĐ 24) - đến hết nghĩa địa Lạc Viên (thửa 31) và ngã ba hết thửa 41, TBĐ 24 | 3.953.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
194 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Khu vực 3 - Xã Lạc Lâm | - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
195 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng >3m. - Khu vực 2 - Xã Lạc Lâm | - | 753.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
196 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Các đường nhánh Phía nam còn lại nối với Quốc lộ 27 vào - đến 200m có bề rộng từ 3m trở lên (thuộc khu vực từ cống máng đến giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân) | 1.444.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
197 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Các đường nhánh phía bắc nối tiếp giáp với đường dân cư số 10 - | 1.379.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
198 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Đường dân cư số 10 từ UBND xã - đến Trường Trung học cơ sở Lạc Lâm | 1.548.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
199 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Các đường nhánh phía bắc nối với Quốc lộ 27 - đến giáp đường dân cư số 10 (thuộc khu vực từ UBND xã - giáp Trường Trung học cơ sở Lạc Lâm) | 2.380.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
200 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Từ ngã tư thửa 1037, TBĐ 3 - đến hết thửa 953, TBĐ 3 và thửa 34, TBĐ 4 | 940.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |