Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (quán cà phê Uyên thửa 157, TBĐ 27) - đến giáp ngã 4 (đất ông HaJong hết thửa 169, TBĐ 27) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
242 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (nhà đất Phượng Kỳ) (thửa 16, TBĐ 24) - đến giáp ngã 4 (đất nhà Ka Né hết thửa 61, TBĐ 24) | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
243 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (tổng thôn văn hoá Thôn Suối Thông A2) (thửa 75, TBĐ 24) - đến giáp ngã 3 đất nhà ông Ha Ai (thửa 146 TBĐ 24) | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
244 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Các đường nhánh nối với đoạn đường (từ giáp ngã 3 Suối Thông B Quốc lộ 27 - đến giáp ngã 4 hết đất đất Dòng nữ tu Đa Minh) vào sâu 200m | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
245 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (đất nhà ông Nguyễn Công Đài Nguyên) (thửa 51, TBĐ 25) - đến giáp ngã 3 (hết đất nhà bà NguyễnThị Bốn) (thửa 67, TBĐ 22) | 777.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
246 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ thửa 680, TBĐ 22 (thôn Suối Thông B2) - đến cầu ông Thiều | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
247 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ hết thửa 285, TBĐ 22 - đến giáp thửa 680, TBĐ 22 | 886.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
248 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Thôn Suối Thông B) - đến giáp ngã 3 hết đất nhà ông Hồ Trân (hết thửa 285, TBĐ 22) | 1.052.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
249 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (nhà ông Chín Ống) (thửa 112, TBĐ 25) - đến hết đình Suối Thông (thửa 102, TBĐ 22) | 686.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
250 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp giáp ngã ba ĐH 12 và đường 413B (thửa 73, TBĐ 29) - đến cầu nông trường | 1.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
251 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (ngã 3 Nông trường) - đến giáp ngã 3 đường ĐH 12 và đường 413B (thửa 73, TBĐ 29) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
252 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413B - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã ba giáp đất Công ty Thụy Hồng quốc tế thuê - đến giáp ngã ba ĐH 12 (thửa 22, TBĐ 29) | 1.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
253 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ ngã 3 đường vào Thôn 1 (thửa 213, TBĐ 31) - đến cầu Bắc Hội (ranh giới hành chính Huyện Đức Trọng) | 2.577.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
254 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ ngã 3 vào Trường tiểu học Đạ Ròn (thửa 101, TBĐ 27) - đến đầu ngã 3 đường vào Thôn 1 (thửa 213, TBĐ 31) | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
255 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba hết thửa 585 (cây xăng) và thửa 580, TBĐ 17 - đến hết đất ông Ngô Viết Nguyên (hết thửa 62, TBĐ 19) | 2.108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
256 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ (ngã 3 Bà Ký) hết thửa 175, TBĐ 11 và hết thửa 35, TBĐ 16 - đến giáp ngã ba hết thửa 585 (cây xăng) và thửa 580, TBĐ 17 | 1.466.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
257 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ ngã 4 chợ cũ thửa 43 và 44, TBĐ 11 - đến (ngã 3 Bà Ký) hết thửa 175, TBĐ 11 và hết thửa 35, TBĐ 16 | 2.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
258 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp đối diện ngã ba đường vào trường Krănggọ (hết thửa 1A và 18, TBĐ 314a) - đến giáp ngã ba (thửa 62, TBĐ 19 đất nhà ông Ngô Viết Nguyên) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
259 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (thửa 33, TBĐ 313b) - đến giáp đối diện ngã ba đường vào trường Krănggọ (hết thửa 1A và 18, TBĐ 314a) | 1.977.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
260 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ ngã 3 rẽ đi Ka Đơn thửa 53, TBĐ 13 và 690, TBĐ 15 - đến giáp ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (thửa 33, TBĐ 313b) | 1.776.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |