Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã 3 thửa 532, TBĐ 8 (đất Công an phòng cháy chữa cháy) - đến giáp ngã 3 hết thửa 217 (đất ông Đệ) và thửa 435, TBĐ 8 | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
322 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 91, TBĐ 9 - đến hết thửa 37, TBĐ 9 | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
323 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 13, TBĐ 13 (nhà ông phê) - đến hết thửa 64, TBĐ 12 (nhà ông Khiêm) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
324 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 129 và 130, TBĐ 13 - đến hết thửa 76 và 86, TBĐ 12 | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
325 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 144 và 143 (nhà ông Sinh), TBĐ 9 - đến hết thửa 333 và 335, TBĐ 12 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
326 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã ba thửa 32 và 33 TBĐ 9 - đến giáp ngã ba thửa 163 và 219, TBĐ 8 | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
327 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Đường cụm công nghiệp: Từ ngã ba giáp huyện lộ 413 (thửa 87 và 83, TBĐ 9) - đến giáp ranh giới xã Quảng Lập (hết thửa 121 TBĐ 9 và hết thửa 5, TBĐ 12) | 3.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
328 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Đường cuối chợ: từ thửa 577 và 587 - đến hết thửa 487 và 488, TBĐ 14 | 4.726.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
329 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Đường phía tây nam chợ: từ thửa 541 - đến hết thửa 578, TBĐ 14 | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
330 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Đường phía đông bắc chợ: từ thửa 293 - đến hết thửa 488, TBĐ 14 | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
331 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã 3 đất nhà ông Gọn ( hết thửa 251 và 327 TBĐ 18) - đến giáp ngã ba ranh giới hành chính 3 xã Ka Đô, Pró, Quảng Lập (thửa 266 TBĐ 25) | 988.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
332 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã 4 Ông Thành (thửa 364 và 363, TBĐ 14) - đến đầu ngã 3 đất nhà ông Gọn (hết thửa 251 và 327, TBĐ 18) | 1.664.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
333 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã 4 Nhà văn hóa xã (thửa 721 và 737, TBĐ 14) - đến giáp ngã 4 Ông Thành (thửa 364 và 363, TBĐ 14) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
334 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã tư Nhà văn hóa xã: từ hết thửa 737 và 247, TBĐ 14 - đến giáp ngã 3 đường 413 UBND xã (hết thửa đất 259 và 301, TBĐ 14) | 5.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
335 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã tư dốc Lò Than - đến ngã tư Nhà văn hóa xã (hết thửa 737 và 247, TBĐ 14) | 4.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
336 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân (thửa 147 và 150, TBĐ 4) - đến ngã tư dốc Lò Than (thửa 718 và 600, TBĐ 15) | 1.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
337 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã tư thửa 94 (đất Quang Yên) và thửa 95, TBĐ 20 - đến giáp ranh giới hành chính xã Quảng Lập (thửa 242 và 243, TBĐ 20) | 3.732.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
338 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã ba Trường Tiểu học Ka Đô (hết thửa 626, TBĐ 14 và thửa 229, TBĐ 13) - đến giáp ngã tư thửa 94 (đất Quang Yên) và thửa 95, TBĐ 20 | 5.504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
339 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ thửa đất 264 (đất nhà bà Hồng Đạt) và hết thửa 286, TBĐ 14 - đến ngã 3 Trường Tiểu học Ka Đô (hết thửa 626, TBĐ 14 và thửa 229, TBĐ 13) | 7.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
340 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ giáp ngã ba hết thửa 15 và 487, TBĐ 13 - đến giáp ranh thửa đất 264 (đất nhà bà Hồng Đạt) và hết thửa 286, TBĐ 14 | 5.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |