Trang chủ page 28
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Khu Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Các đường Quy hoạch khu Trung tâm xã (theo bản đồ quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã Tu Tra) - | 1.497.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
542 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH16 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ ngã 4 Trường tiểu học Kămbute (thửa 123, TBĐ 23) - đến giáp ngã 3 đường vào Công ty Thắng Đạt (thửa 54, TBĐ 115) | 734.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
543 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH16 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ đường ĐH16 (ngã 3 cầu nông trường bò sữa, thửa 8-9, TBĐ 63) - đến ngã 4 (Trường tiểu học Kămbute thửa 123, TBĐ 23) | 697.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
544 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp ngã ba hết thửa 65, TBĐ 37 (đất nhà ông Ya Minh thôn Ka Lót) - đến giáp suối Nse (ranh giới hành chính xã Tu Tra thửa 47, TBĐ 37) | 489.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
545 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp ngã ba đi Thôn RLơm và thôn MaĐanh (Nhà đất ông Thanh thửa 01, TBĐ 35) - đến giáp ngã ba hết thửa 65, TBĐ 37 (đất nhà ông Ya Minh thôn Ka Lót) | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
546 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp ngã 3 (hết thửa 71, TBĐ 11) - đến giáp ngã 3 đi Thôn RLơm và Thôn Ma Đanh (nhà đất ông Thanh thửa 01, TBĐ 35) | 621.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
547 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp ngã ba đường 413 (thửa 15, TBĐ 11) - đến giáp ngã ba (hết thửa 71, TBĐ11): Khu quy hoạch trung tâm xã Tu Tra | 1.586.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
548 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ huyện lộ 413 ngã 3 Sao Mai (thửa 875 và 930, TBĐ 8) - đến cầu ông Thiều (thửa 1 và 4, TBĐ 6) | 1.066.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
549 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ đất trụ sở Công ty sữa Đà Lạt - đến giáp cầu Nông trường Bò sữa (thửa 8 - 9, TBĐ 63) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
550 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ Cây xăng Lạc Thạnh (thửa 812 thửa (gốc), TBĐ 08) - đến giáp đất trụ sở Công ty sữa Đà Lạt | 1.288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
551 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ đất nhà thờ Tu Tra - đến giáp cây xăng Lạc Thạnh (từ thửa 129 (thửa gốc), TBĐ 10 đến thửa 812 (gốc), TBĐ 08) | 2.059.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
552 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ cầu ông Quý - đến giáp đất nhà thờ Tu Tra (từ thửa 41 (thửa gốc), TBĐ 08 đến thửa 129 (gốc), TBĐ 10) | 1.467.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |