Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp quốc lộ 27 - Hết thửa 16, TBĐ 14 đất ông Xuân | 985.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH15 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ giáp Quốc lộ 27 - Cầu Quảng Lập (thửa 14, 19, TBĐ 28) | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 13 (đường Nguyễn Chí Thanh và phần đường Phạm Ngọc Thạch) - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Nguyễn Chí Thanh (thửa 80, TBĐ 35) - Giáp cầu ông Thiều (hết thửa 27, TBĐ 34) | 1.980.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 13 (đường Nguyễn Chí Thanh và phần đường Phạm Ngọc Thạch) - Thị trấn Thạnh Mỹ | Hết thửa đất số 195 và thửa đất số 271, TBĐ 30 - Giáp đường Phạm Ngọc Thạch (hết thửa 80, TBĐ 35) | 1.606.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 13 (đường Nguyễn Chí Thanh và phần đường Phạm Ngọc Thạch) - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp ngã ba (từ giáp thửa 7, TBĐ 19 đất bà Phạm Thị Vóc) - Hết thửa đất số 195 và thửa đất số 271, TBĐ 30 | 1.383.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 13 (đường Nguyễn Chí Thanh và phần đường Phạm Ngọc Thạch) - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp ngã 3 (giáp thửa 74, TBĐ 19 đất bà Phạm Thị Vóc) | 2.136.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Hết thửa 85, TBĐ 12 - Giáp ranh giới hành chính xã Đạ Ròn (thửa 97, TBĐ 03) | 3.592.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Ngã 3 xây dựng (Đường Lý Tự Trọng) - Hết thửa 85, TBĐ 12 | 6.831.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp cống 5 (hết thửa 428, TBĐ số 17) - Ngã 3 xây dựng (Đường Lý Tự Trọng) | 8.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Hết đất trụ sở UBND thị trấn Thạnh Mỹ (hết thửa 145, TBĐ 18) - Giáp cống 5 (hết thửa 428, TBĐ 17) | 10.006.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Đường Nguyễn Du - Trụ sở UBND thị trấn Thạnh Mỹ (hết thửa 145, TBĐ 18) | 12.685.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Hết thửa 116, TBĐ 27 - Giáp đường Nguyễn Du | 7.723.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Hết dốc Bà Ký (cống Quốc lộ 27 giáp thửa 02, TBĐ 28) - Hết thửa 116, TBĐ 27 | 7.771.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp ranh giới hành chính xã Lạc Lâm (thửa 118, TBĐ 08) - Hết dốc Bà Ký (cống Quốc lộ27 giáp thửa 2, TBĐ 28) | 2.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ cống giữa 2 thôn Suối Thông B và Suối Thông A (thửa 33,TBĐ 25) - đến đầu ngã 3 vào Trường tiểu học Đạ Ròn (thửa 101, TBĐ 27) | 2.366.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
56 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ cống thuỷ lợi ngang qua Quốc lộ 27 (thửa 203, TBĐ 25) - đến giáp cống giữa 2 thôn Suối Thông B và Suối Thông A (thửa 33, TBĐ 25) | 2.201.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
57 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ranh giới hành chính Thạnh Mỹ - đến đầu cống thuỷ lợi ngang qua Quốc lộ 27 (giáp thửa 203, TBĐ 25) | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
58 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Thị trấn D'Ran | Đầu Lam Phương (thửa 395 và 433, TBĐ 32) - Giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân (hết thửa 11 và 16, TBĐ 30) | 1.235.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (thửa 72 và 132, TBĐ 52) - Đầu cầu Lam Phương (thửa 395 và 433, TBĐ 32) | 2.129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường nhánh - Thị trấn D'Ran | Thửa 405, TBĐ 23 - Hết thửa 30, TBĐ 22 | 898.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |