Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp ngã tư hết thửa 352, TBĐ 26 (đất Đài truyền hình) - Hết thửa 518, TBĐ 26 | 1.479.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
142 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp ngã tư hết thửa 352, TBĐ 26 (đất Đài truyền thanh truyền hình) | 3.468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
143 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Xuân Diệu - Thị trấn Thạnh Mỹ | Hết thửa 383, TBĐ 26 - Hết thửa 139, TBĐ 25 | 1.497.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
144 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Xuân Diệu - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp ngã 3 (hết thửa 383, TBĐ 26 | 4.333.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
145 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Thái Bình - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Trần Phú - Giáp đường Nguyễn Văn Cừ | 2.658.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
146 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Quang Trung - Thị trấn Thạnh Mỹ | Hết thửa số 7, TBĐ 26 - Giáp đất trường bắn (thửa 575, TBĐ 7) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
147 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Quang Trung - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Nguyễn Thái Bình - Hết thửa 7, TBĐ 26 | 1.979.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
148 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Thạnh Mỹ | Trọn đường - | 2.741.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
149 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Bà Huyện Thanh Quan - Thị trấn Thạnh Mỹ | Trọn đường - | 2.764.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
150 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Phú - Thị trấn Thạnh Mỹ | Thửa 1094, TBĐ 6 - Đường Đinh Tiên Hoàng | 760.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
151 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Phú - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đất Công an huyện (giáp thửa 32, TBĐ 21) - Hết thửa đất số 970 và 924, TBĐ 06 | 981.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
152 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Phú - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đất Công an huyện (giáp thửa 32, TBĐ 21) - Giáp suối (thửa 1094, TBĐ 06) | 1.344.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
153 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Phú - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Đất Công an huyện (giáp thửa 32, TBĐ 21) | 2.934.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
154 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Thế Lữ - Thị trấn Thạnh Mỹ | Trọn đường - | 1.597.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
155 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 39, TBĐ 10 đất ông Hải) - đến giáp ngã ba (thửa 91, TBĐ 10) Thôn Châu Sơn. | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
156 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ cầu Diom B - đến giáp ranh giới hành chính xã Ka Đô | 1.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
157 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ranh giới hành chính thị trấn D'Ran - đến cầu Diom B | 1.400.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
158 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Các đường nhánh còn lại nối Quốc lộ 27 vào 200m thuộc các thôn Labouye A, B, Lạc Bình, Lạc Xuân 2 và Lạc Xuân 1. - | 825.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
159 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 189, TBĐ 3) - đến hết thửa 10, TBĐ 3 (đường ranh giới hành chính giữa Xã Lạc Xuân và TT D'Ran) thôn Lạc Xuân 1. | 918.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
160 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 414, TBĐ 4) - đến hết thửa 105, TBĐ 4 thôn Lạc Xuân 1. | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |