Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 889, TBĐ 59 - Trọn đường | 2.489.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
182 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 143, TBĐ 59; đường hẻm cạnh thửa 119, TBĐ 59 - Trọn đường | 3.059.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
183 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 191, TBĐ 55 - Trọn đường | 3.306.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
184 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm giáp thửa 30, TBĐ 59 - Giáp thửa 1022, TBĐ 59 | 10.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
185 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm giáp thửa 118, TBĐ 59 và giáp thửa 61, TBĐ 59 - Đường hẻm giáp thửa 30, TBĐ 59 | 12.597.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
186 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Đường hẻm hết thửa 118, TBĐ 59 và hết thửa 61, TBĐ 59 | 13.281.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
187 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 141, TBĐ 32 - Trọn đường | 2.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
188 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 143, TBĐ 32 - Trọn đường | 2.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
189 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm nối đường Tô Hiến Thành (cạnh thửa 30, TBĐ 59) - Trọn đường | 4.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
190 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 145, TBĐ 32 - Hết thửa 249, 112, 360, TBĐ 32 | 3.116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
191 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 206, TBĐ 32 - Ngã ba cạnh thửa 145, TBĐ 32 | 5.871.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
192 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 30, TBĐ 59 - Hết thửa 186, 222, TBĐ 32 | 10.583.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
193 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 16, TBĐ 59 và giáp thửa 262, TBĐ 32 - Ngã ba giáp thửa 30, TBĐ 59 (đường hẻm nối Tô Hiến Thành) | 11.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
194 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Hết thửa 16, TBĐ 59 và hết thửa 262, TBĐ 32 | 12.692.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
195 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 62, TBĐ 32 - Giáp thửa 312, TBĐ 32 | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
196 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Tuân - Ngã ba giáp thửa 62, TBĐ 32 | 6.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
197 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm từ ngã tư giáp đường Nguyễn Bính - Chùa Tàu (giáp thửa 84, TBĐ 32) | 4.446.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
198 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 198, TBĐ 28 - Giáp thửa 45, TBĐ 32 | 5.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
199 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 232, TBĐ 28 - Hết thửa 198, TBĐ 28 | 5.852.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
200 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Bính - Hết thửa 232, TBĐ 28 | 6.973.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |