Trang chủ page 129
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2561 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 166, TBĐ 75 - đến ngã ba cạnh thửa 127, TBĐ 76 | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2562 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 96; 139, TBĐ 76 - đến hết thửa 125, 194, 321, TBĐ 76 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2563 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 72, TBĐ 76 - đến giáp thửa 132, 104, TBĐ 76 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2564 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 127, TBĐ 76 - đến hết thửa 34, TBĐ 77 | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2565 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 18, TBĐ 76 - đến giáp thửa 33, TBĐ 76 | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2566 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 915, TBĐ 25 - đến hết thửa 21 và hết thửa 272, TBĐ 32 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2567 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 394, TBĐ 25 - đến hết thửa 255, TBĐ 33 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2568 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 (thửa 386, TBĐ 25) - đến hết thửa 761, TBĐ 25 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2569 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 756, TBĐ 25 và giáp thửa 798, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 113, TBĐ 32 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2570 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giáp thửa 705, TBĐ 25 - đến hết thửa 756, TBĐ 25 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2571 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 132 - đến ngã ba cạnh thửa 412, TBĐ 26 | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2572 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 100, TBĐ 25 - đến sông Đa Queyon (hết thửa 57, TBĐ 26) | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2573 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 230, TBĐ 25 - đến sông Đa Queyon (hết thửa 17, TBĐ 25) | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2574 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 209, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 102, TBĐ 26 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2575 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 233, TBĐ 25 - đến hết thửa 27, TBĐ 25 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2576 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 770, TBĐ 25 - đến hết thửa 808, TBĐ 25 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2577 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 821, TBĐ 25 - đến hết thửa 1062, TBĐ 25 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2578 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 179, TBĐ 25 - đến hết thửa 1061, TBĐ 25 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2579 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 683, TBĐ 24 - đến hết thửa 195, TBĐ 24 | 1.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2580 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh sân bóng (thửa 244, TBĐ 24) - đến ngã ba cạnh thửa 30, TBĐ 24; đến giáp thửa 147, TBĐ 24 | 1.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |