Trang chủ page 131
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2601 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 331, TBĐ 25 - đến hết thửa 122, TBĐ 25 | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2602 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 421, TBĐ 25 - đến hết thửa 538, TBĐ 25 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2603 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 522, TBĐ 25 - đến hết thửa 602, TBĐ 25 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2604 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư đường ĐT 729 - cạnh thửa 345, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 671, TBĐ 25 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2605 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 192, TBĐ 25 - đến ngã tư đường ĐT 729 - cạnh thửa 345, TBĐ 25 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2606 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 179, TBĐ 25 - đến ngã tư cạnh thửa 419, TBĐ 25 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2607 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến ngã tư cạnh thửa 179, TBĐ 25 | 1.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2608 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 306, TBĐ 24 - đến ngã ba cạnh thửa 283, TBĐ 24 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2609 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 420, TBĐ 24 - đến hết thửa 464, TBĐ 24 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2610 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư đường ĐT 729 (cạnh thửa 389, TBĐ 24) - đến cổng phòng khám khu vực Đà Loan (giáp thửa 766, TBĐ 25) | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2611 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 355, TBĐ 24 - đến ngã ba cạnh thửa 354, TBĐ 24 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2612 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 qua thửa 483, TBĐ 24 - đến ngã ba sân bóng (cạnh thửa 308, TBĐ 24) | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2613 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 226, TBĐ 31 - đến giáp thửa 483, TBĐ 24 (ngã ba cạnh nhà văn hóa) | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2614 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 29, TBĐ 31 - đến ngã ba cạnh thửa 39, TBĐ 31 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2615 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 45, TBĐ 43 và giáp thửa 65, TBĐ 43 - đến giáp xã Tà Năng | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2616 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 393, TBĐ 34 - đến hết thửa 45, TBĐ 43 và hết thửa 65, TBĐ 43 | 1.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2617 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cầu treo và giáp thửa 28, TBĐ 34 - đến hết thửa 393, TBĐ 34 | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2618 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ cầu bà Bống - đến ngã ba cầu treo (hết thửa 211, TBĐ 27) và hết thửa 28, TBĐ 34 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2619 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp nhà thờ và giáp thửa 179, TBĐ 26 - đến cầu bà Bống (hết thửa 250, TBĐ 26) | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2620 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 132 và giáp thửa 150, TBĐ 26 - đến hết nhà thờ và hết thửa 179, TBĐ 26 | 3.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |