Trang chủ page 136
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2701 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ ngã tư trung tâm xã (cạnh thửa 275, TBĐ 61) - đến hết đường nhựa đi thôn Tou Néh (hết thửa 249, TBĐ 61) | 1.422.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2702 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ khe suối (giáp thửa 37, TBĐ 55) - đến cầu Võng (hết thửa 184, TBĐ 51 - giáp xã Đa Quyn) | 1.479.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2703 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ cầu Bà Trung - đến khe suối (hết thửa 37, TBĐ 55) | 1.692.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2704 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 125, TBĐ 61 (Quán cà phê Bích Ngọc) - đến cầu Bà Trung (hết thửa 126, TBĐ 54) | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2705 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ ngã tư trung tâm xã (cạnh thửa 275, TBĐ 61) - đến hết thửa 125, TBĐ 61 (Quán cà phê Bích Ngọc) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2706 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ giáp Ban Quản lý rừng và giáp thửa 119, TBĐ 60 - đến ngã tư trung tâm xã | 3.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2707 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ ngã ba bưu điện (giáp thửa 157, TBĐ 60) - đến hết Ban Quản lý rừng và hết thửa 119, TBĐ 60 | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2708 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ cầu Tà Năng 3 (giáp thửa 14, TBĐ 67) - đến ngã ba bưu điện (hết thửa 157, TBĐ 60) | 2.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2709 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Bản Cà và thửa 94, TBĐ 67 - đến cầu Tà Năng 3 (hết thửa 14, TBĐ 67) | 1.494.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2710 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ cầu thôn Bản Cà (giáp thửa 227, TBĐ 67) - đến ngã ba cạnh hội trường thôn Bản Cà và giáp thửa 94, TBĐ 67 | 1.422.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2711 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 133, TBĐ 67 - đến cầu thôn Bản Cà (hết thửa 227, TBĐ 67) | 1.098.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2712 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ giáp xã Đà Loan - đến hết thửa 133, TBĐ 67 | 1.206.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2713 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đoạn đường còn lại - Khu vực III - Xã Đà Loan | - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2714 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ma Am - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐH 05 - cạnh thửa 24, TBĐ 74 - đến hết thửa 311, 334, TBĐ 74 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2715 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ma Am - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐH 05 - cạnh thửa 527, TBĐ 67 - đến ngã ba cạnh thửa 13, TBĐ 66 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2716 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ma Am - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐH 05 - cạnh thửa 56, TBĐ 52 - đến hết thửa 43, TBĐ 52 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2717 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 155, TBĐ 38 - đến ngã ba cạnh thửa 208, TBĐ 38 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2718 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 155, TBĐ 38 đi thửa 212, TBĐ 39 - đến ngã ba cạnh thửa 185, TBĐ 38 | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2719 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 80 và giáp thửa 81, TBĐ 38 - đến ngã tư cạnh thửa 155, TBĐ 38 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2720 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 175 TBĐ 30 - đến hết thửa 616, TBĐ 31 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |