Trang chủ page 33
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
641 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 143, TBĐ 67 - Ngã ba đối diện thửa 138, TBĐ 66 và đến hết thửa 921, TBĐ 67 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
642 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 144, TBĐ 67 - Giáp thửa 65, TBĐ 67; đến ngã ba cạnh thửa 827, TBĐ 67 hết thửa 642, 390, 874, TBĐ 67 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
643 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 353, TBĐ 67 - Ngã ba cạnh thửa 188, TBĐ 67 | 1.768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
644 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 272, TBĐ 67; cạnh thửa 276, TBĐ 67 - Ngã ba giáp đất Trại Gia Chánh (cạnh thửa 143, TBĐ 67) và đến hết thửa 789, TBĐ 67 | 2.193.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
645 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 458, TBĐ 67 - Trọn đường | 2.193.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
646 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 350, TBĐ 67 - Trọn đường | 2.193.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
647 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 07, TBĐ 83 - Ngã ba cạnh thửa 125 và đến hết thửa 1391, TBĐ 83 | 2.737.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
648 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 22, TBĐ 87 - Ngã ba cạnh thửa 356, TBĐ 87 | 2.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
649 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 460, TBĐ 87 - Ngã ba cạnh thửa 118, TBĐ 87 | 2.142.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
650 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 354, TBĐ 87 chạy theo bờ hồ - Ngã ba Lý Thái Tổ - Quốc lộ 20 | 5.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
651 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba đi miếu Thổ công (cạnh thửa 293, TBĐ 67) và giáp thửa 346, TBĐ 67 - Trại Gia Chánh (giáp thửa 109, TBĐ 66) | 7.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
652 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 350, TBĐ 67 - Ngã ba đi miếu Thổ công và hết thửa 346, TBĐ 67) | 8.930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
653 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường Hàn Thuyên (giáp thửa 333, TBĐ 67) - Đường hẻm cạnh thửa 350, TBĐ 67 | 9.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
654 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 888, TBĐ 83 - Đường Hàn Thuyên (giáp thửa 333, TBĐ 67) | 10.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
655 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Đường hẻm cạnh thửa 888, TBĐ 83 | 11.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
656 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Mây - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 134, TBĐ 69 - Trọn đường | 1.802.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
657 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Mây - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp trường tiểu học Nam Sơn và giáp thửa 134, TBĐ 69 - Hoàng Văn Thụ | 9.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
658 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Mây - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Hết trường tiểu học Nam Sơn và hết thửa 134, TBĐ 69 | 9.469.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
659 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 450, TBĐ 71 - Trọn đường | 3.528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
660 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 425, 833, TBĐ 71 - Hoàng Văn Thụ | 12.762.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |