Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 966 Quốc lộ 20 cạnh thửa 715, TBĐ 83 và hẻm cạnh thửa 666, TBĐ 83 - Giáp thửa 359, TBĐ 87 và hẻm 1025 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 218, TBĐ 86) | 11.286.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 639, TBĐ 83 và giáp cây xăng Liên Nghĩa - Hẻm 966 Quốc lộ 20 và hẻm cạnh thửa 666, TBĐ 83 | 10.926.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Cổng văn hóa cụm 1 và hẻm 1155 Quốc lộ 20 - Hết thửa 639, TBĐ 83 và hết cây xăng Liên Nghĩa | 10.764.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 - Cổng văn hóa cụm 1 và hẻm 1155 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 320, TBĐ 101 | 10.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp xã Phú Hội - Đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 137, TBĐ 100) | 10.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Lê Thị Pha - cạnh thửa 1289, TBĐ 07 - Trọn đường | 1.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Lê Thị Pha - cạnh thửa 319, TBĐ 07 - Nguyễn Trường Tộ | 2.006.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 13, TBĐ 07 - Đường gom dân sinh | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư đường Triệu Quang Phục - Hết thửa 13, TBĐ 07 | 4.048.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Mương nước cạnh thửa 281, TBĐ 07 và giáp thửa 850, TBĐ 07 - Ngã tư đường Triệu Quang Phục | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp Trung tâm Y tế và giáp thửa 339, TBĐ 07 - Mương nước cạnh thửa 281, TBĐ 07 và hết thửa 850, TBĐ 07 | 6.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 đến hết Trung tâm Y tế - Thửa 339, TBĐ 07 | 6.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 764, TBĐ 07 - Hết thửa 739, TBĐ 07 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường cao tốc - cạnh thửa 01, 731, TBĐ 07 - Ngã 5 mương thủy lợi | 2.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường cao tốc - cạnh thửa 69; cạnh thửa 64, TBĐ 07 - Ngã 5 mương thủy lợi | 3.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường cao tốc - cạnh thửa 997, TBĐ 07 - Ngã 5 mương thủy lợi | 3.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường cao tốc - cạnh thửa 121, TBĐ 03 - Trọn đường | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường cao tốc - cạnh thửa 72, TBĐ 13 - Trọn đường | 2.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 27 và giáp thửa 350, TBĐ 13 - Giáp ranh xã Liên Hiệp | 10.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 177 và thửa 142, TBĐ 13 theo đường cao tốc và Quốc lộ 27 cũ - Giáp Quốc lộ 27 và hết thửa 350, TBĐ 13 | 17.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |