Trang chủ page 40
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thái Tổ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 26, TBĐ 47 - Hết thửa 650, TBĐ 47; đến ngã ba cạnh thửa 208, TBĐ 47 | 3.876.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
782 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thái Tổ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Phan Đình Giót (cạnh thửa 96, TBĐ 52) - Phan Đình Phùng (giáp thửa 31, TBĐ 47) | 11.685.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
783 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thái Tổ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 112, TBĐ 51 - Phan Đình Giót (cạnh thửa 96, TBĐ 52) | 11.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
784 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thái Tổ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Đường hẻm cạnh thửa 112, TBĐ 51 | 12.692.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
785 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 771 TBĐ 48 - Hết thửa 704, TBĐ 48 | 6.365.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
786 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 188, TBĐ 48 (nhà hàng Hoàng Kim Thành) - Trọn đường | 7.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
787 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 378, TBĐ 48 - Giáp thửa 983, TBĐ 48; đến hết thửa 1084, TBĐ 48 | 3.819.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
788 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 660, TBĐ 47 - Hết thửa 804, TBĐ 47 | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
789 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 402, TBĐ 48 - Giáp thửa 152, 186, TBĐ 47; đến giáp thửa 385, TBĐ 48 | 2.869.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
790 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Các trục đường khu vực phân lô - Từ thửa 606 - Thửa 503; từ thửa 522 đến thửa 529, TBĐ 47 | 4.275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
791 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 471, TBĐ 47 - Ngã ba cạnh thửa 293, TBĐ 47 | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
792 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 359, TBĐ 47 - Giáp thửa 192, TBĐ 47 | 2.964.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
793 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 143, TBĐ 47 - Ngã ba cạnh thửa 208, TBĐ 47 | 3.002.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
794 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 471, TBĐ 47 và giáp thửa 217, TBĐ 47 - Lý Thái Tổ (hết thửa 31, TBĐ 47) | 14.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
795 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Trường Chinh và giáp thửa 568, TBĐ 48 - Đường hẻm cạnh thửa 471, TBĐ 47 và hết thửa 217, TBĐ 47 | 17.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
796 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Phạm Hùng - Trường Chinh và giáp thửa 568, TBĐ 48 | 19.627.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
797 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Phan Đăng Lưu và giáp thửa 971, TBĐ 48 - Phạm Hùng | 20.539.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
798 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Phan Đăng Lưu và hết thửa 971, TBĐ 48 | 19.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
799 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trường Chinh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 865, TBĐ 48 - Ngã ba cạnh thửa 745, TBĐ 48 | 5.076.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
800 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trường Chinh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 674, TBĐ 44 - Trọn đường | 4.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |