Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 774 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 12, TBĐ 50 - Phạm Hùng (cạnh thửa 898, TBĐ 48); đến giáp thửa 64, TBĐ 50; đến hết thửa 298, 570, 1106, 709, TBĐ 48 | 2.299.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Hẻm Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Cạnh thửa 66, TBĐ 69 - Hết thửa 78, TBĐ 69 | 2.698.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
123 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 832 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 104, TBĐ 51 - Ngã ba cạnh thửa 869, TBĐ 51 | 2.299.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
124 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 832 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 239, TBĐ 51 - Hết thửa 246, TBĐ 51 | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
125 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 895 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Cạnh thửa 116, TBĐ 69 - Thửa 242, TBĐ 69 | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
126 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Hẻm Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Cạnh thửa 140, TBĐ 69 - Giáp thửa 160, TBĐ 69 | 1.786.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
127 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Hẻm 848 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Cạnh thửa 167, TBĐ 51 - Ngã ba cạnh thửa 183, TBĐ 51; đến Lý Thái Tổ - cạnh thửa 154, TBĐ 51 | 2.109.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
128 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Hẻm 856 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Cạnh thửa 188, TBĐ 51 - Lý Thái Tổ (cạnh thửa 194, TBĐ 51) | 1.596.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
129 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 372, TBĐ 88 - Ngã ba cạnh thửa 445, TBĐ 88; đến hết thửa 251, TBĐ 69 | 2.014.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
130 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 11, TBĐ 88 - Ngã ba cạnh thửa 445, TBĐ 88 | 2.337.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
131 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 204, TBĐ 69 - Giáp thửa 313, TBĐ 69 | 2.888.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
132 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 34, TBĐ 87 - Hết thửa 353, TBĐ 87 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
133 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 305, TBĐ 87 - Hết thửa 396, TBĐ 87 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
134 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 101, TBĐ 87 - Giáp thửa 289, TBĐ 87 | 1.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
135 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 383, TBĐ 87 - Giáp thửa 212, TBĐ 87 | 1.919.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
136 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 383, 320, TBĐ 87 - Ngã tư cạnh thửa 132, TBĐ 87 | 2.109.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
137 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 139, TBĐ 87 - Hết thửa 287, 320 và 383, TBĐ 87 | 2.109.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
138 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 330, TBĐ 86; từ ngã ba cạnh thửa 361, TBĐ 86 - Giáp thửa 445, TBĐ 86 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
139 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 256, TBĐ 87 - Hết thửa 438, TBĐ 86 | 1.596.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
140 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 365, TBĐ 86 - Đến ngã ba cạnh thửa 256, TBĐ 87 | 1.748.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |