Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (Đường Tân Hà - Tân Thanh) - Khu vực 1 - Xã Tân Thanh | Từ chân dốc Vắt - đến đỉnh dốc Vắt (thửa 27, tờ bản đồ số 36) | 399.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
342 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (Đường Tân Hà - Tân Thanh) - Khu vực 1 - Xã Tân Thanh | Từ Cầu UBND xã cũ - đến chân dốc Vắt (thửa 103, tờ bản đồ số 31) | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
343 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (Đường Tân Hà - Tân Thanh) - Khu vực 1 - Xã Tân Thanh | Từ đất ông Quế - đến cầu UBND xã cũ | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
344 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (Đường Tân Hà - Tân Thanh) - Khu vực 1 - Xã Tân Thanh | Từ ngã ba Đông Thanh - đến đất ông Quế (thửa 116, tờ bản đồ số 21) | 744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
345 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (Đường Tân Hà - Tân Thanh) - Khu vực 1 - Xã Tân Thanh | Từ giáp xã Hoài Đức - đến ngã ba thôn Đông Thanh (thửa 116, tờ bản đồ số 21) | 625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
346 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - Xã Hoài Đức | Còn lại - | 128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
347 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - Xã Hoài Đức | Các đường lớn hơn 2,5 m - | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
348 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Hoài Đức | Ngã ba Đồi dầu (thửa số 167, tờ bản đồ số 14) - đến đầu đất nhà ông Hòa Định (hết thửa số 110, tờ bản đồ số 14) | 187.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
349 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba Chùa Vạn Thiện (thửa số 137, tờ bản đồ số 3) - đến ngã ba vào thôn Quế Dương (hết đất ông Tùng Xuyến) | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
350 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba thôn Vinh Quang (thửa số 230, tờ bản đồ số 11) - đến ngã ba Chùa Vạn Thiện (hết thửa số 408, tờ bản đồ số 11) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
351 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Hoài Đức | Từ ngã tư cổng trường tiểu học Hoài Đức 1 (thửa số 23 tờ bản đồ số 16) - đến đường liên xã (hết thửa số 449, tờ bản đồ số 16) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
352 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Hoài Đức | Từ ngã tư cổng UBND xã (thửa số 232 , tờ bản đồ số 16) - đến ngã tư cổng trường tiểu học Hoài Đức 1 (hết thửa số 24, tờ bản đồ số 16) | 289.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
353 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba đường vào thôn Hải Hà (thửa số 250 tờ bản đồ số 28) - đến đập Đạ Sa | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
354 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba đường vào nghĩa địa thôn Đức Hải (thửa số 281, tờ bản đồ số 29) - đến ngã ba đường vào thôn Hải Hà (hết thửa số 281, tờ bản đồ số 28) | 342.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
355 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba Trần Quốc Toản (thửa số 271, tờ bản đồ số 30) - đến ngã ba đường vào nghĩa địa thôn Đức Hải (hết thửa số 418, tờ bản đồ số 30) | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
356 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Đường Tân Hà - Phúc Thọ: Từ giáp xã Tân Hà (thửa 6, tờ bản đồ số 8) - đến giáp xã Phúc Thọ (hết thửa 15, tờ bản đồ số 7) | 882.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
357 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba đường (hết thửa 243, tờ bản đồ số 30) tới ngã ba Trần Quốc Toản (hết thửa 214, tờ bản đồ số 30) - | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
358 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ cổng nghĩa địa Thôn Nam Hưng (hết thửa 238, tờ bản đồ số 08) tới ngã ba đường (hết thửa 243, tờ bản đồ số 30) - | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
359 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba đường lên nhà ông Thanh Toan (gần thửa 249 tờ bản đồ số 08) - đến cổng nghĩa địa Thôn Nam Hưng (hết thửa 238 tờ bản đồ số 08) | 1.449.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
360 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba nhà thờ (thửa 97 tờ bản đồ 08) tới ngã ba đường lên nhà ông Thanh Toan (hết thửa 249, tờ bản đồ số 08) - | 1.998.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |