Trang chủ page 34
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Đường từ nhà hết đất nhà ông Tường Lệ (thửa 144, tờ bản đồ số 20) - đến hết đất nhà ông Giới (thửa 97, tờ bản đồ số 20) | 247.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
662 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Đường từ nhà hết đất nhà ông Hiển (thửa 1395, tờ bản đồ số 31) - đến hết đất nhà ông Hùng (thửa 1148, tờ bản đồ số 31) | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
663 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Đường từ nhà hết đất nhà ông Khánh (thửa 1746, tờ bản đồ số 31) - đến hết đất nhà ông Hùng (thửa 1191, tờ bản đồ số 31) | 285.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
664 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Đường từ nhà hết đất nhà ông Sáng (thửa 118, tờ bản đồ số 35) - đến hết đất nhà ông Tiến (thửa 280, tờ bản đồ số 35) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
665 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Đường từ cống thủy lợi (đường vào trường Dân tộc nội trú) - đến nghĩa địa thôn Tân Lâm | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
666 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Đường từ QL 27 đi trường tiểu học Đarkoh - | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
667 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ sau nhà ông Thắng - đến hết đất Trại Giống | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
668 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Phú Sơn | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
669 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Đạ Đờn | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
670 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Phi Tô | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
671 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Đông Thanh | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
672 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Nam Hà | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
673 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Mê Linh | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
674 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Gia Lâm | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
675 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Đan Phượng | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
676 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Phúc Thọ | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
677 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Liên Hà | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
678 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Tân Thanh | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
679 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Hoài Đức | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
680 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Tân Hà | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |