Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp Huyện lộ nhà ông Nguyễn Quý Thục (thửa 150, TBĐ 06) - đến hết đất Hội trường Thôn Hà Tây (thửa 389, TBĐ 06) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
182 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ kênh N5 đất ông Lê Nguyễn Bình (thửa 20, TBĐ 01) - đến hết đường bê tông đất ông Trần Đức Lộ (thửa 60, TBĐ 01) | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
183 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp cầu sắt nhà ông Phạm Hồng Vinh (thửa 76, TBĐ 01) - đến kênh N5 hết đất bà Bùi Thị Sáng (thửa 490, TBĐ 01) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
184 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUỐC OAI | Từ cầu sắt Đạ Nhar (thửa 254, TBĐ 12) - đến hết Buôn Đạ Nhar (đường huyện) (thửa 55, TBĐ 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
185 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUỐC OAI | Từ hết đất nhà ông Nguyễn Bá Tiến (thửa 82, TBĐ 06) - đến cầu sắt Đạ Nhar đất ông Dương Công Hồ (thửa 250, TBĐ 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
186 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUỐC OAI | Từ kênh N6-3 nhà ông Đỗ Văn Bạo (thửa 172, TBĐ 02) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Bá Tiến (thửa 82, TBĐ 06) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
187 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUỐC OAI | Từ cầu sắt đất nhà ông Đỗ Văn Toan (thửa 267, TBĐ 01) - đến kênh N6-3 nhà bà Nguyễn Thị Mai (thửa 205, TBĐ 02) | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
188 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Từ đường vào hội trường thôn 3 (thửa 138, TBĐ 05) - đến giáp đường vào Hồ Đạ Tẻh | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
189 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Từ giáp đường Kênh Nam (thửa 78, TBĐ 03) - đến giáp đường thôn 2+4 | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
190 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Từ giáp cổng chào thôn 5 (thửa 195, TBĐ 08) - đến cầu tràn sang xã Quốc Oai | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
191 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Tuyến đường kênh Nam: Từ đường ĐT.725 - đến cầu tràn sang xã Quốc Oai | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
192 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Đường Thôn 7 từ giáp đường ĐT.725 - đến hết nhà ông Nguyễn Đình Oai (thửa 27, TBĐ 08) | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
193 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Đường Thôn 6 từ nhà ông Nhã (thửa số 221, TBĐ 06) - đến hết nhà ông Kiểu (thửa số 118, TBĐ 06) | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
194 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Đường Thôn 2 từ giáp ĐT.725 - đến hết nhà ông Trần Minh Nghĩa (thửa 142, TBĐ 03) | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
195 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Đường Thôn 2 và 4: Từ giáp đường ĐT.725 - đến cầu sắt | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
196 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Đường Thôn 4: Từ giáp đường ĐT.725 - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Công (thửa 816, TBĐ 03) | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
197 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Đường vào Hội trường Thôn 5: Từ giáp đường ĐT.725 - đến Nghĩa địa | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
198 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Đường vào Hội trường Thôn 3: Từ giáp đường ĐT.725 - đến kênh Đông | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
199 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Đường vào Hội trường Thôn 4: Từ giáp đường ĐT.725 - đến cầu sắt | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
200 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Đường vào Hội trường Thôn 2 (hết đường nhựa; thửa số 91, TBĐ 02) - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |