Trang chủ page 110
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2181 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Bùi Thị Xuân - Phường 2 | Từ thửa 533, TBĐ 21, P8 và thửa 15, TBĐ 8 - Thửa 353, TBĐ 21, P8 và thửa 1, TBĐ 18, P2 | 39.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2182 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Bùi Thị Xuân - Phường 2 | Từ Nguyễn Thái Học, thửa 13, TBĐ 09, P1 và thửa 20, TBĐ 16, P2 - Hết nhà 226A (số cũ 50) - ngã ba Thông Thiên Học, thửa 15, TBĐ 08 và thửa 221, TBĐ 02 | 42.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2183 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | An Dương Vương - Phường 2 | Từ thửa 170 và thửa 172,TBĐ 04) - Hết thửa 143, thửa 191, TBĐ 01 | 17.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2184 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | An Dương Vương - Phường 2 | Đầu đường Phan Đình Phùng, thửa 198, 128,TBĐ 06 - Vào sâu 500 mét (nhà số 60 (số cũ 16, thửa 129, TBĐ 02) và nhà số 51 (số cũ 33, thửa 185, TBĐ 04) | 22.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2185 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Nhân Tông - Phường 1 | Trọn đường: bên phía tiếp giáp với khuôn viên đất Đồi Cù - | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2186 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 | Trọn đường: bên tiếp giáp với khuôn viên đất Đồi Cù - | 26.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2187 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Quốc Toản (bên phía tiếp giáp Đồi Cù và bên kia đường) - Phường 1 | Ngã ba Đinh Tiên Hoàng - Trần Quốc Toản - Ngã ba Trần Quốc Toản - Trần Nhân Tông | 16.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2188 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trương Công Định - Phường 1 | Nhánh 2 Tăng Bạt Hổ, thửa 57, 87, TBĐ 07 - Cuối đường, thửa 210, 216, TBĐ 03 | 35.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2189 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trương Công Định - Phường 1 | Khu hòa bình, thửa 129, 175, TBĐ 07 - nhánh 2 Tăng Bạt Hổ, thửa 60, 98, TBĐ 07 | 47.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2190 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tô Ngọc Vân - Phường 1 | Từ cầu Tản Đà, thửa 8, TBĐ 02 - Hết thửa 131, TBĐ 03 | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2191 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tô Ngọc Vân - Phường 1 | Cầu Hải Thượng, thửa 5001, TBĐ 27 - Cầu Tản Đà, thửa 49, TBĐ 25 | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2192 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Thủ Khoa Huân - Phường 1 | Trọn đường - | 35.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2193 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tăng Bạt Hổ - Phường 1 | Đường nhánh 2: Trọn nhánh tính từ nhà 30 Trương Công Định, thửa 411, TBĐ 07 và thửa 280, TBĐ 03 - Thửa 57,60, TBĐ 07 | 32.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2194 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tăng Bạt Hổ - Phường 1 | Đường nhánh 1: Trọn nhánh tính từ nhà 12 Trương Công Định, thửa 15, 39, TBĐ 07 - Thửa 67, 122,TBĐ 07 | 39.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2195 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tăng Bạt Hổ - Phường 1 | Đường chính: Đoạn còn lại, thửa 418, TBĐ 07 và thửa 288, TBĐ 03 - Thửa 271, 272, TBĐ 03 | 32.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2196 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tăng Bạt Hổ - Phường 1 | Đường chính: Từ Khu Hòa Bình, thửa 25, 43, TBĐ 07 - Nhà số 5 (số cũ 1, thửa 382, TBĐ 7) và nhà số 14 (số cũ 18, thửa 16, TBĐ 07) Tăng Bạt Hổ | 45.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2197 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tản Đà - Phường 1 | Trọn đường - | 24.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2198 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phan Đình Phùng - Phường 1 | Đường Ba Tháng Hai, thửa 38, TBĐ 06 và thửa 11 TBĐ 27) - Ngã ba Trương Công Định, thửa 216,161, TBĐ 03 | 62.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2199 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phan Như Thạch - Phường 1 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa, từ thửa 36, 39, TBĐ 11 - Ngã ba Thủ Khoa Huân, thửa 109, 67; TBĐ 11 | 38.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2200 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phan Bội Châu - Phường 1 | Thửa 85, 140, TBĐ 08 - Hết thửa 03, TBĐ 05 và thửa 12, TBĐ 09 | 33.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |