Trang chủ page 118
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2341 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Phù Đổng Thiên Vương (vị trí hẻm cách Trung tâm Ứng dụng Khoa học Kỹ thuật khoảng 50m) - Phường 8 | Phù Đổng Thiên Vương (thửa 801, TBĐ 8 và thửa 94, TBĐ 13) - Thửa 465, 479, TBĐ 8 | 14.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2342 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phù Đổng Thiên Vương - Phường 8 | Đoạn còn lại - | 25.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2343 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phù Đổng Thiên Vương - Phường 8 | Ngã năm Đại học đến đầu đường Nguyễn Hữu Cảnh (cũ là cổng xí nghiệp may xuất khẩu nhà số 237) - Thửa 513, 720, TBĐ 13 | 50.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2344 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Nguyên Tử Lực (thông qua đường Trần Đại Nghĩa) - Phường 8 | Nguyên Tử Lực (thửa 618, 1231 TBĐ 9) - Thửa 630, 529, TBĐ 9 | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2345 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Nguyên Tử Lực (gần viện nghiên cứu Hạt Nhân) - Phường 8 | Từ trên 300m: thửa 876,880, TBĐ 17 - Thửa 935,939, TBĐ 17 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2346 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Nguyên Tử Lực (gần viện nghiên cứu Hạt Nhân) - Phường 8 | Từ 0 vào sâu 300 m: thửa 857,858, TBĐ 17 - Thửa 876,880, TBĐ 17 | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2347 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Nguyên Tử Lực (Đối diện nhà thờ Thiện Lâm) - Phường 8 | Nguyên Tử Lực (thửa 958, 626 TBĐ 17) - Thửa 644, 962, TBĐ 17 | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2348 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyên Tử Lực - Phường 8 | Trọn đường - | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2349 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 8 | Trọn đường - | 10.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2350 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Công Trứ - Phường 8 | Ngã ba Lý Nam Đế (từ thửa 94, TBĐ 21 ) - Xô Viết Nghệ Tĩnh (thửa 1, TBĐ 22) | 28.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2351 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Công Trứ - Phường 8 | Ngã năm Đại Học (từ thửa 353, 351, TBĐ 21) - Ngã ba Lý Nam Đế (thửa 93, 362, TBĐ 21) | 33.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2352 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Ngô Tất Tố - Phường 8 | Ngô Tất Tố (thửa 667, 1102, TBĐ 8) - Thửa 578, TBĐ 8 và thửa 214, TBĐ 13 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2353 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ngô Tất Tố - Phường 8 | Sau thửa 667, TBĐ 8 và thửa 506, TBĐ 9 - Cuối đường | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2354 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ngô Tất Tố - Phường 8 | Lò mứt Kiều Giang (Ngã ba Mai Anh Đào) (thửa 270, 269, TBĐ 8) - Nhà số 277 Ngô Tất Tố (Ngã ba nhà thờ Đa Thiện) (hết thửa 667, TBĐ 8 và thửa 506, TBĐ 9) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2355 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mai Xuân Thưởng - Phường 8 | Trọn đường - | 6.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2356 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Mai Anh Đào - Phường 8 | Mai Anh Đào (Thửa 266, 771, TBĐ 8) - thửa 349, 264, TBĐ 8 | 11.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2357 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mai Anh Đào - Phường 8 | Trọn đường - | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2358 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm làng hoa Hà Đông (quanh trường tiểu học Phù Đổng) - Phường 8 | Lý Nam Đế (Thửa 979, 993, TBĐ 16) - Thửa 1126, TBĐ 16 và thửa 992, TBĐ 15 | 8.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2359 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lý Nam Đế - Phường 8 | Thửa 173, 622, TBĐ 16 - Phù Đổng Thiên Vương | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2360 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lý Nam Đế - Phường 8 | Đường Nguyễn Công Trứ - Ngã ba Chùa Linh Giác (đến nhà số 105) đến thửa 173, 622, TBĐ 16) | 12.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |