Trang chủ page 122
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2421 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nam Hồ - Phường 11 | Trọn đường - | 8.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2422 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lương Định Của - Phường 11 | Cầu xóm Hố - Cuối đường | 2.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2423 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lương Định Của - Phường 11 | Quốc lộ 20 - Cầu xóm Hố | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2424 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lâm Văn Thạnh - Phường 11 | Trọn đường - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2425 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đoạn Quốc lộ 27C - Phường 11 | Thửa 117, 96, TBĐ 5 - Thửa 69, TBĐ 6 (hết ranh giới phường 11) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2426 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Huỳnh Tấn Phát (mặt tiền Quốc lộ 27C) - Phường 11 | Thửa 109, TBĐ 10 - Thửa 293,TBĐ 5 và thửa 59,97 TBĐ 10 - cuối đường ray xe lửa | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2427 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Huỳnh Tấn Phát - Phường 11 | Thửa 209, TBĐ 5 - Cuối đường | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2428 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Huỳnh Tấn Phát (mặt tiền Quốc lộ 27C) - Phường 11 | Vòng xoay (thửa 727, 235, TBĐ 10) - Cầu (thửa 170, 171, TBĐ 5) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2429 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xuân Thành - Phường 11 | Hùng Vương (thửa 1p428, TBĐ 11) - Nghĩa trang Xuân Thành (đến hết ranh giới Phường 11) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2430 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm vào chùa Linh Phước - Phường 11 | Hùng Vương thửa 521, 520, TBĐ 10 - Đường Lương Định Của | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2431 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Sào Nam - Phường 11 | Hùng Vương (thửa 231, 231a, 633 ,TBĐ 9) - Đoạn cuối Trường Sào Nam (thửa 526 TBĐ 9) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2432 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm 69 Hùng Vương - Phường 11 | Hùng Vương (thửa 181, TBĐ 6, P9 và thửa 117, TBĐ 8, P11) - Ngã ba đường đá (thửa 180, TBĐ 6, P9 và thửa 639, TBĐ 8, P11) | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2433 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hùng Vương (Quốc lộ 20) - Phường 11 | Nhà Ga - Giáp ranh xã Xuân Thọ | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2434 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hùng Vương (Quốc lộ 20) - Phường 11 | Trường Tiểu học Trại Mát, thửa 523, TBĐ 10 - Nhà Ga | 8.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2435 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hùng Vương (Quốc lộ 20) - Phường 11 | Huỳnh Tấn Phát - Trường Tiểu Học Trại Mát, thửa 525, TBĐ 10 | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2436 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hùng Vương (Quốc lộ 20) - Phường 11 | Ngã ba Nam Hồ, thửa 388, 352, TBĐ 8 - Huỳnh Tấn Phát | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2437 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hùng Vương (Quốc lộ 20) - Phường 11 | Chung cư 69 Hùng Vương, nhà số 84 - Ngã ba Nam Hồ hết thửa 337, 388, TBĐ 8 | 16.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2438 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm 02 Trần Quý Cáp: Từ Trần Quý Cáp thửa 1, 2 TBĐ 20 đến hết nhà số 2/15 thửa 39 TBĐ 21 - Phường 10 | Từ trên 300m: Đoạn còn lại - | 12.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2439 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm 02 Trần Quý Cáp: Từ Trần Quý Cáp thửa 1, 2 TBĐ 20 đến hết nhà số 2/15 thửa 39 TBĐ 21 - Phường 10 | Từ 0 vào sâu 300 m: Từ thửa 1,2 TBĐ 20 - Hết (thửa 39, TBĐ 20) | 14.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2440 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Quý Cáp - Phường 10 | Trọn đường - | 21.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |