Trang chủ page 124
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2461 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm số 11 Khe Sanh (đường vào chung cư Khe Sanh) - Phường 10 | Khe Sanh (thửa 157, 159, TBĐ 8) - Chung cư Khe Sanh | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2462 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm số 5 Khe Sanh - Phường 10 | Khe Sanh (thửa 160, 114, TBĐ 8) - Ngã ba (thửa 181, 66, TBĐ 8) | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2463 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khe Sanh - Phường 10 | Hùng Vương - Chùa Tàu | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2464 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khởi Nghĩa Bắc Sơn - Phường 10 | Trọn đường - | 13.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2465 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hùng Vương - Phường 10 | Sở Điện Lực Lâm Đồng (thửa 167, TBĐ 3 và thửa 262, TBĐ 22) - Trần Quý Cáp (nhà số 39, nhà số 32) | 25.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2466 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hoàng Hoa Thám - Phường 10 | Đoạn còn lại - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2467 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hoàng Hoa Thám - Phường 10 | Đầu đường - Chùa Linh Phong | 11.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2468 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Bà Huyện Thanh Quan - Phường 10 | Đường Trần Quốc Toản (nút giao công viên Yersin và Quảng trường Lâm Viên) - Đường Trần Hưng Đạo (Thửa 107, TBĐ 27) | 30.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2469 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch dân cư Yersin - Phường 9 | Đường quy hoạch có lộ giới 7m - | 11.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2470 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch dân cư Yersin - Phường 9 | Đường quy hoạch có lộ giới 9m - | 15.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2471 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch Xí nghiệp 92 - Phường 9 | Đường quy hoạch có lộ giới 8m và 7,5m - | 5.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2472 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch Xí nghiệp 92 - Phường 9 | Đường quy hoạch có lộ giới 9m - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2473 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Yersin (Thống Nhất cũ) - Phường 9 | Cổng Trường Cao đẳng sư phạm Đà Lạt - Nguyễn Đình Chiểu | 9.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2474 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trương Văn Hoàn - Phường 9 | Trọn đường - | 5.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2475 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trạng Trình - Phường 9 | Trọn đường - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2476 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Thái Tông - Phường 9 | đầu đường - Khe suối nhỏ | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2477 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm 01 Trần Quý Cáp - Phường 9 | Trần Quý Cáp - Cuối đường | 12.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2478 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Quý Cáp - Phường 9 | Trọn đường - | 24.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2479 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tương Phố - Phường 9 | Trọn đường - | 11.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2480 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Sương Nguyệt Ánh - Phường 9 | Sương Nguyệt Ánh thửa 124, 233, TBĐ 20 - Cuối đường (thửa 62, 69, TBĐ 20) | 8.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |