Trang chủ page 131
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2601 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 998, TBĐ 101 - Ngã ba cạnh thửa 394, TBĐ 101 | 2.337.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2602 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 19, TBĐ 101 - Thửa giáp thửa 938, 939, TBĐ 101 | 2.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2603 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1155 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 105, TBĐ 104 đi thửa 120, TBĐ 104 - Trọn đường | 1.425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2604 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1155 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 626, TBĐ 101 - Ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung, xã Phú Hội | 2.489.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2605 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1155 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 394, TBĐ 101 - Giáp thửa 626, TBĐ 101 | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2606 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1155 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 299, TBĐ 101 - Ngã ba cạnh thửa 394, TBĐ 101 | 3.268.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2607 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 238, TBĐ 100 đi thửa 257, TBĐ 100 - Trọn đường | 2.242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2608 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 58, TBĐ 100 - Giáp thửa 680, TBĐ 100 | 2.242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2609 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 809, TBĐ 100 - Mương nước cạnh thửa 248, TBĐ 82 | 2.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2610 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư cạnh thửa 38, TBĐ 100 - Mương nước cạnh thửa 690, TBĐ 100 | 2.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2611 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 671, TBĐ 100 - Ngã ba cạnh thửa 357, TBĐ 82 | 2.242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2612 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 614, TBĐ 83 - Giáp thửa 758, TBĐ 83 | 2.147.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2613 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 494, TBĐ 83 - Hết thửa 862, TBĐ 83; từ giáp thửa 513 và 677, TBĐ 83 đến hết thửa 1528, 1547, TBĐ 83 | 2.147.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2614 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 110, 966, TBĐ 101 - Hết thửa 513 và 677, TBĐ 83 | 2.242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2615 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư cạnh thửa 38, TBĐ 100 - Hết thửa 186, TBĐ 100; đến hết thửa 110, 966, TBĐ 101 | 2.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2616 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 908, TBĐ 101 - Ngã tư cạnh thửa 38, TBĐ 100 | 2.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2617 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 819, TBĐ 100 - Giáp thửa 690, TBĐ 100; từ ngã ba cạnh thửa 779, TBĐ 100 đến hết thửa 756, TBĐ 100 | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2618 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Mương nước cạnh thửa 94, TBĐ 100 - Ngã ba cạnh thửa 140, TBĐ 100; đến hết thửa 64, TBĐ 100 | 1.577.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2619 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 137, TBĐ 100 - Mương nước cạnh thửa 94, TBĐ 100 | 1.805.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2620 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1122 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa đi Tân Phú) - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 163, TBĐ 100 - Ngã tư cạnh thửa 19, TBĐ 98; đến ngã ba cạnh thửa 53, TBĐ 100 | 1.919.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |