Trang chủ page 136
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2701 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Lê Thị Pha - cạnh thửa 1289, TBĐ 07 - Trọn đường | 1.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2702 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Lê Thị Pha - cạnh thửa 319, TBĐ 07 - Nguyễn Trường Tộ | 2.006.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2703 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 13, TBĐ 07 - Đường gom dân sinh | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2704 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư đường Triệu Quang Phục - Hết thửa 13, TBĐ 07 | 4.048.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2705 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Mương nước cạnh thửa 281, TBĐ 07 và giáp thửa 850, TBĐ 07 - Ngã tư đường Triệu Quang Phục | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2706 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp Trung tâm Y tế và giáp thửa 339, TBĐ 07 - Mương nước cạnh thửa 281, TBĐ 07 và hết thửa 850, TBĐ 07 | 6.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2707 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 đến hết Trung tâm Y tế - Thửa 339, TBĐ 07 | 6.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2708 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 764, TBĐ 07 - Hết thửa 739, TBĐ 07 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2709 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường cao tốc - cạnh thửa 01, 731, TBĐ 07 - Ngã 5 mương thủy lợi | 2.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2710 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường cao tốc - cạnh thửa 69; cạnh thửa 64, TBĐ 07 - Ngã 5 mương thủy lợi | 3.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2711 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường cao tốc - cạnh thửa 997, TBĐ 07 - Ngã 5 mương thủy lợi | 3.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2712 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường cao tốc - cạnh thửa 121, TBĐ 03 - Trọn đường | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2713 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường cao tốc - cạnh thửa 72, TBĐ 13 - Trọn đường | 2.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2714 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 27 và giáp thửa 350, TBĐ 13 - Giáp ranh xã Liên Hiệp | 10.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2715 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 177 và thửa 142, TBĐ 13 theo đường cao tốc và Quốc lộ 27 cũ - Giáp Quốc lộ 27 và hết thửa 350, TBĐ 13 | 17.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2716 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 27 - cạnh thửa 265, TBĐ 05 (giáp ranh Liên Hiệp) - Trọn đường | 2.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2717 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 27 - cạnh thửa 270, TBĐ 05 - Trọn đường | 2.754.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2718 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 27 - cạnh thửa 142, TBĐ 05 - Trọn đường | 2.754.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2719 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 27 - cạnh thửa 182, TBĐ 05 - Hết thửa 49, TBĐ 05 | 2.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2720 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 27 - cạnh thửa 293, TBĐ 06 - Hết thửa 128, TBĐ 06 | 2.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |