Trang chủ page 140
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2781 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1792, TBĐ 83 - Hết thửa 1675, TBĐ 83 | 2.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2782 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1638, TBĐ 83 - Hết thửa 1762, TBĐ 83 và đến ngã ba cạnh thửa 1473, TBĐ 83 | 2.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2783 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1742, TBĐ 83 - Hết thửa 1762, TBĐ 83 | 2.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2784 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 1383, TBĐ 83 - Ngã ba miếu Thổ công (cạnh thửa 849, TBĐ 83) | 2.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2785 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh Tịnh xá Viên Quang - Ngã ba giáp thửa 1383, TBĐ 83 | 2.774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2786 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 182, TBĐ 83 - ngã ba cạnh Tịnh xá Viên Quang (thửa 148, TBĐ 83) | 3.154.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2787 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 689, TBĐ 83 - Ngã ba cạnh thửa 179, TBĐ 82 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2788 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 177, TBĐ 83 - Giáp thửa 731, TBĐ 83 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2789 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 717, TBĐ 83 - Hết thửa 1365; 689, TBĐ 83 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2790 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 393, TBĐ 82 - Hết thửa 235, TBĐ 82; Từ ngã ba cạnh thửa 472, TBĐ 82 đến hết thửa 493, TBĐ 82 | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2791 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 179, TBĐ 82 - Mương nước cạnh thửa 248, TBĐ 82 | 2.774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2792 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 393, TBĐ 83 - Ngã ba cạnh thửa 179, TBĐ 82 | 2.812.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2793 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 393, TBĐ 83 - Hết thửa 1142, 399, TBĐ 83 | 2.147.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2794 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 715, TBĐ 83 - Đường hẻm cạnh thửa 393, TBĐ 83 | 3.154.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2795 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 405, TBĐ 83 - Ngã ba cạnh thửa 344, TBĐ 83; đến mương cạnh thửa 1809, TBĐ 83 | 1.957.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2796 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 1146, TBĐ 83 - Hết thửa 538, 549, TBĐ 83 | 1.957.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2797 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1239, TBĐ 101 - Ngã ba cạnh thửa 1238, TBĐ 101 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2798 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1276, TBĐ 101 - Ngã ba cạnh thửa 1418, TBĐ 101 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2799 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 186, TBĐ 101 - Hết thửa 854, 367, TBĐ 101 | 1.748.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2800 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | ngã ba cạnh thửa 876, TBĐ 101 - Hết thửa 191, TBĐ 101 | 1.748.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |