Trang chủ page 141
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 341, TBĐ 59 và giáp thửa 1005, TBĐ 59 - Đập tràn và đến cầu | 13.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2802 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm giáp thửa 823, TBĐ 59 và thửa 471, TBĐ 59 - Hết thửa 341, 1005, TBĐ 59 | 16.264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2803 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Đường hẻm hết thửa 823, TBĐ 59 và giáp thửa 471, TBĐ 59 | 17.195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2804 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 172, TBĐ 59 - Hết thửa 1115, TBĐ 59 | 3.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2805 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 226, TBĐ 59 - Ngã ba cạnh miếu (thửa 270, TBĐ 59) | 3.477.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2806 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 250, TBĐ 59 - Hết thửa 798, TBĐ 59 | 3.097.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2807 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 998, TBĐ 59 - Trọn đường | 3.097.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2808 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 996, TBĐ 59 - Trọn đường | 3.097.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2809 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 658, TBĐ 59 - Đường Nguyễn Thái Học - cạnh thửa 692, TBĐ 59 | 3.648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2810 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 301, TBĐ 55 - Trọn đường | 3.116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2811 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1124, TBĐ 55 - Hết thửa 1061, TBĐ 55 | 3.097.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2812 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 172, TBĐ 59 và giáp thửa 213, TBĐ 59 - Hết thửa 1216, TBĐ 59 | 10.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2813 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 296, TBĐ 59 - Ngã ba cạnh thửa 172, TBĐ 59 và hết thửa 213, TBĐ 59 | 12.597.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2814 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Ngã ba hết thửa 296, TBĐ 59 | 13.528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2815 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 1022, TBĐ 59 - Hết thửa 1388, TBĐ 59 | 7.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2816 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 889, TBĐ 59 - Trọn đường | 2.489.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2817 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 143, TBĐ 59; đường hẻm cạnh thửa 119, TBĐ 59 - Trọn đường | 3.059.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2818 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 191, TBĐ 55 - Trọn đường | 3.306.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2819 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm giáp thửa 30, TBĐ 59 - Giáp thửa 1022, TBĐ 59 | 10.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2820 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm giáp thửa 118, TBĐ 59 và giáp thửa 61, TBĐ 59 - Đường hẻm giáp thửa 30, TBĐ 59 | 12.597.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |