Trang chủ page 143
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2841 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 920, TBĐ 29 - Giáp thửa 865, TBĐ 29 | 1.995.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2842 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 847, TBĐ 29 - Hết thửa 920, TBĐ 29 | 2.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2843 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 428, TBĐ 26 - Hết thửa 799, TBĐ 26 | 3.325.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2844 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 954, TBĐ 29 - Hết thửa 1212; đi thửa 1206 đến giáp thửa 1211, TBĐ 29 | 3.819.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2845 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 311, TBĐ 29 - Hết thửa 954, TBĐ 29 | 4.959.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2846 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 398, TBĐ 30 - Ngã ba đi nghĩa trang (giáp thửa 923, TBĐ 29) và hết thửa 311, TBĐ 29 | 8.683.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2847 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Ngã ba hết thửa 398, TBĐ 30 | 10.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2848 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 12 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 874, TBĐ 26 - Hết thửa 699 và 394, TBĐ 26 | 2.888.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2849 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 12 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 32, TBĐ 28 - Ngã ba hết thửa 874, TBĐ 26 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2850 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 10 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 108, TBĐ 28 - giáp trường mẫu giáo Họa My (thửa 183, TBĐ 28) | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2851 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 10 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 515, TBĐ 26 - Hết thửa 879 và giáp thửa 389, 434 TBĐ 26 | 3.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2852 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 10 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 35, TBĐ 28 - Hết thửa 515, TBĐ 26 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2853 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 12 Chu Văn An và giáp thửa 108, TBĐ 28 - Nguyễn Thị Minh Khai | 9.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2854 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Đường hẻm 12 Chu Văn An và hết thửa 108, TBĐ 28 | 10.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2855 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 833, TBĐ 26 - Trọn đường | 2.014.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2856 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba (giáp thửa 833, TBĐ 26) và giáp thửa 314, TBĐ 26 - Lương Thế Vinh | 9.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2857 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Ngã ba (hết thửa 833, TBĐ 26) và hết thửa 314, TBĐ 26 | 10.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2858 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 715, TBĐ 26 - Trọn đường | 2.432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2859 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 91, TBĐ 26 - Trọn đường | 2.432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2860 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm nối đường Nguyễn Thị Minh Khai và đường Lê Quý Đôn - Trọn đường | 5.054.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |