Trang chủ page 151
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3001 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 573, TBĐ 71 - Ngã ba hết thửa 638, TBĐ 72 | 2.337.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3002 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 910, TBĐ 72 - Giáp thửa 956, TBĐ 70 | 2.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3003 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1076, TBĐ 72 - Hết thửa 1063, TBĐ 72 | 2.337.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3004 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 491, TBĐ 72 - Đến giáp thửa 562, TBĐ 72 | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3005 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 925, TBĐ 72 - Hết thửa 1226, TBĐ 70; đến giáp thửa 961, TBĐ 70; đến giáp thửa 844, TBĐ 72 và đến giáp thửa 898, TBĐ 70 | 2.489.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3006 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 455, TBĐ 72 - Giáp thửa 586, TBĐ 72 và đến ngã ba cạnh thửa 925, TBĐ 72 | 2.793.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3007 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 456, TBĐ 72 - Giáp thửa 526, TBĐ 72 và hết thửa 939, TBĐ 72 | 2.394.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3008 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 248, TBĐ 88 và giáp thửa 177, TBĐ 88 - Quốc lộ 20 | 11.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3009 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 133, TBĐ 88 và thửa 265, TBĐ 88 - Đường hẻm cạnh thửa 248, TBĐ 88 và hết thửa 177, TBĐ 88 | 11.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3010 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngô Mây và đường hẻm cạnh thửa 321, TBĐ 73 - Đường hẻm cạnh thửa 133, TBĐ 88 (Trường Mẫu giáo Họa Mi) và giáp thửa 265, TBĐ 88 | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3011 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Cô Bắc và giáp thửa 149, TBĐ 73 - Ngô Mây và đường hẻm cạnh thửa 321, TBĐ 73 | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3012 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Tuệ Tĩnh và đường hẻm cạnh thửa 16, TBĐ 73 - Cô Bắc và hết thửa 149, TBĐ 73 | 14.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3013 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 413, TBĐ 71 và giáp thửa 647, TBĐ 71 - Tuệ Tĩnh và đường hẻm cạnh thửa 16, TBĐ 73 | 16.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3014 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Trần Nguyên Hãn và giáp thửa 836, TBĐ 72 - Đường hẻm cạnh thửa 413, TBĐ 71 và hết thửa 647, TBĐ 71 | 16.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3015 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 491, TBĐ 72 và giáp thửa 385, TBĐ 72 - Trần Nguyên Hãn và hết thửa 836, TBĐ 72 | 17.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3016 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Lý Thường Kiệt - Đường hẻm cạnh thửa 491, TBĐ 72 và hết thửa 385, TBĐ 72 | 18.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3017 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Bỉnh Khiêm và trường Nguyễn Trãi - Lý Thường Kiệt | 19.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3018 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Nguyễn Bỉnh Khiêm và giáp trường Nguyễn Trãi | 19.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3019 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 225, TBĐ 93 - Trọn đường | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3020 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 206, TBĐ 93 - Hết thửa 240, TBĐ 93; đến giáp thửa 279, TBĐ 96 | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |