Trang chủ page 152
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3021 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 144, TBĐ 93 - Giáp thửa 159, TBĐ 96; đến đường Nguyễn Bá Ngọc (hết thửa 134, TBĐ 96) | 1.938.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3022 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 84, TBĐ 93 - Hết thửa 61, TBĐ 93 và đến hết thửa 53, TBĐ 93 | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3023 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 214, TBĐ 96 - Giáp thửa 102, TBĐ 96 | 1.919.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3024 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 918, TBĐ 95 - Trọn đường | 1.406.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3025 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 815, TBĐ 95 - Ngã ba cạnh thửa 789, TBĐ 95 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3026 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 775, TBĐ 95 - Đường Nguyễn Bá Ngọc (hết thửa 1067, TBĐ 95); từ ngã ba cạnh thửa 789, TBĐ 95 đến giáp thửa 836, TBĐ 95; từ ngã ba cạnh thửa 822 đến giáp thửa 834, TB | 1.938.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3027 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 742, TBĐ 95 - Trọn đường | 1.406.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3028 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 751, TBĐ 95 - Mương nước | 1.938.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3029 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 369, TBĐ 95 (cạnh cây xăng) - Giáp thửa 392, TBĐ 95 | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3030 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 282, TBĐ 95 - Trọn đường | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3031 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư nối Hai Bà Trưng và đường Hai Tháng Tư - Trọn đường | 7.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3032 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Ngã tư nối Hai Bà Trưng và đường Hai Tháng Tư | 8.094.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3033 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 27 Thống Nhất - cạnh thửa 868, TBĐ 55 - Giáp thửa 53, TBĐ 59 | 5.168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3034 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 50, TBĐ 55 - | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3035 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Tô Hiến Thành - Nguyễn Thiện Thuật | 36.981.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3036 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Thái Học - Tô Hiến Thành | 37.653.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3037 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Hàm Nghi và giáp thửa 180, TBĐ 57 - Nguyễn Thái Học | 38.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3038 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Hai Bà Trưng - Hàm Nghi và hết thửa 180, TBĐ 57 | 39.942.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3039 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường Lê Anh Xuân và giáp thửa 594, TBĐ 60 - Đường Hai Bà Trưng | 39.942.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3040 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Trần Hưng Đạo và giáp thửa 698, TBĐ 60 - Lê Anh Xuân và hết thửa 594, TBĐ 60 | 39.165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |