Trang chủ page 156
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3101 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 55.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3102 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngô Thì Nhậm và trường Mẫu giáo Sơn Ca - Hoàng Văn Thụ | 20.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3103 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 50, TBĐ 72 - Trọn đường | 6.935.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3104 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 50, TBĐ 75 và hết thửa 59, TBĐ 75 - Ngô Thì Nhậm và giáp trường Mẫu giáo Sơn Ca (thửa 297, TBĐ 72) | 27.816.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3105 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Liên Nghĩa | Đinh Công Tráng - Ngã ba hết thửa 50, TBĐ 75 và hết thửa 59, TBĐ 75 | 32.965.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3106 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Liên Nghĩa | Trần Hưng Đạo - Đinh Công Tráng | 36.214.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3107 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 902, TBĐ 72 - Trọn đường | 4.085.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3108 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 244, TBĐ 72 - Giáp thửa 284, TBĐ 72 | 3.021.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3109 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 251, TBĐ 72 và đường hẻm cạnh thửa 315, TBĐ 72 - Trọn đường | 4.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3110 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 144, TBĐ 72 - Bờ tường vật tư (hết thửa 248, TBĐ 72) và đến đường Nguyễn Khuyến | 30.343.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3111 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn Liên Nghĩa | Đinh Công Tráng và thửa 727, TBĐ 57 - Giáp thửa 144, TBĐ 72 | 34.181.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3112 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn Liên Nghĩa | Trần Hưng Đạo - Đinh công Tráng và giáp thửa 727, TBĐ 57 | 36.214.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3113 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư cạnh thửa 878, TBĐ 70 - Ngã ba cạnh thửa 766, TBĐ 72 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3114 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 1700, TBĐ 75 - Hết thửa 867, TBĐ 72; từ ngã ba cạnh thửa 772, TBĐ 72 đến hết thửa 768, TBĐ 72 | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3115 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 861, TBĐ 75 - Ngã tư cạnh thửa 644, TBĐ 72 | 2.484.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3116 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 1090, TBĐ 72 - Hết thửa 896, TBĐ 70; đến hết thửa 2435, TBĐ 76; đến hết thửa 271, 301, TBĐ 74 | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3117 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 573, TBĐ 72 - Hết thửa 801, TBĐ 70; đến hết thửa 1090, TBĐ 72 | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3118 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 477, TBĐ 72 - Ngã ba cạnh thửa 1266, TBĐ 72 | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3119 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 767, TBĐ 75 - Trọn đường | 2.014.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3120 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 856, TBĐ 75 và giáp thửa 752, TBĐ 75 - Nguyễn Đình Chiểu | 4.712.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |