Trang chủ page 159
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3161 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 864, TBĐ 70 - Trọn đường | 3.116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3162 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 982, TBĐ 70 - Hết thửa 528, TBĐ 70 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3163 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 947, TBĐ 70 - Hết thửa 982, TBĐ 70 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3164 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 809, TBĐ 70 (đối diện thửa 87, TBĐ 91) - Trọn đường | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3165 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 116, TBĐ 91 - Trọn đường | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3166 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 186, TBĐ 90 - Mương nước | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3167 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1075, TBĐ 90 - Hết thửa 1087, TBĐ 90 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3168 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1120, TBĐ 90 - Mương nước | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3169 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 186, TBĐ 90 - Hết thửa 1115, TBĐ 90 | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3170 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 864, TBĐ 70 - Ngã ba cạnh thửa 186, TBĐ 90 | 3.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3171 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Cô Giang - Ngã ba giáp thửa 864, TBĐ 70 | 4.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3172 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Hoàng Văn Thụ - Cô Giang | 4.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3173 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Cống (giáp thửa 320, TBĐ 88) - Ngã ba cạnh thửa 256, TBĐ 87 | 2.451.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3174 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư cạnh thửa 169, TBĐ 87 - Giáp thửa 328, TBĐ 88 | 2.147.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3175 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 395, TBĐ 88 - Giáp thửa 328, TBĐ 88; đến hết thửa 336, TBĐ 88 | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3176 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 300, TBĐ 88 - Hết thửa 310, TBĐ 86 | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3177 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Hoàng Văn Thụ - Cống (hết thửa 320, TBĐ 88) | 2.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3178 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 248, TBĐ 88 - Mương nước (cạnh thửa 298, TBĐ 88) | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3179 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 174, TBĐ 88 - Giáp thửa 244, TBĐ 88 | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3180 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 108, TBĐ 88 - Giáp thửa 80, TBĐ 88 | 2.204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |